
Thời gian rảnh – từ vựng tiếng Đức A1 theo chủ đề
Thơi gian rảnh là một trong những chủ để thú vị của tiếng Đức A1 với đa dạng từ vựng từ các sở thích, hoạt động, nơi chốn,… Hôm nay, Việt Đức IPI sẽ gửi đến các bạn bộ từ vựng này nhé. Cùng học thôi nào
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 8: Thời gian rảnh (Freizeit) – Từ vựng tiếng Đức A1

- die Freizeit: thời gian rảnh rỗi
- die Ferien (Pl.): những ngày lễ, kỳ nghỉ lễ
- der Urlaub: kỳ nghỉ
- Ferien/Urlaub machen: đi nghỉ lễ/ nghỉ mát
- Ferien/Urlaub haben: có kỳ nghỉ
- das Meer: biển
- der/die See, die Seen (Pl.): Hồ (der)/ Biển (die)
- draußen: ra ngoài
- das Hobby, -s: sở thích
- der Sport: thể thao
- Sport machen: chơi thể thao
- spielen: chơi/ phát/ đóng vai gì đó trong phim hoặc kịch/ biểu diễn
- der Ball, -’’e: quả bóng
- Fußball/ Volleyball spielen: chơi bóng đá/ bóng chuyền
- die Karte, -n: thẻ/ vé
- Karten spielen: chơi bài
- Gitarre/Klavier spielen: chơi guitar/ piano
- Musik hören: nghe nhạc
- die Musik: âm nhạc
- wandern: đi bộ lang thang
- das Schwimmbad, -’’er: bể bơi
- schwimmen: bơi
- lesen: đọc
- das Buch, -’’er: cuốn sách
- die Zeitung, -en: tờ báo
- fernsehen: xem TV
- tanzen: nhảy
- das Fest, -e: bữa tiệc
- feiern: tổ chức
- das Geschenk, -e: món quà
- der Computer, –: máy tính
- Computer spielen: chơi máy tính
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức

- das Kino, -s: rạp chiếu phim
- ins Kino gehen: đến rạp phim
- das Ticket, -s: vé
- die Eintrittskarte, -n: vé vào cửa
- kaufen: mua
- sehen: nhìn/ xem
- der Film, -e: bộ phim
- einen Film sehen: xem phim
- das Auto, -s: ô tô
- das Rad, -’’er: xe đạp
- das Moped, -s: xe tay ga
- das Motorrad, -’’er: xe phân khối lớn
- fahren: lái xe
- Rad fahren: lái xe đạp
- spazieren gehen: đi bộ
- die Disco, -s: sàn nhảy
- in die Disco gehen: đến sàn nhảy
- das Museum, die Museen (Pl.): bảo tàng

- Spazieren gehen: đi dạo
- ins Kino gehen: đến rạp chiếu phim
- einkaufen: mua sắm
- Picknick machen: đi pic-nic
- reisen: đi du lịch
- Freunden treffen: gặp gỡ bạn bè

- gefallen: thích
- interessant: thú vị
- uninteressant/ langweilig: không thú vị/ nhàm chán
- schlecht: tệ
- mögen: thích
- reservieren: đặt trước
- (sich) treffen: gặp gỡ
- einladen: mời
- die Einladung, -en: Lời mời
- das Wetter: Thời tiết
- die Sonne: Mặt trời
- scheinen: tỏa nắng
- regnen: trời mưa
- der Regen: cơn mưa
Một số mẫu câu quan trọng bạn nên luyện tập thêm với chủ đề Thời gian rảnh
- Was machst du in deiner Freizeit? – In meiner Freizeit [lese ich / höre ich Musik / treibe ich Sport / etc.].
- Wo gehst du gern hin? – Ich gehe gern in den Park / ins Kino / ins Café.
- Was sind deine Hobbys? – Meine Hobbys sind [lesen, schwimmen, kochen, etc.].
- Gehst du oft einkaufen? – Ja, ich gehe oft einkaufen. / Nein, ich gehe nicht oft einkaufen.
- Was machst du am Wochenende? – Am Wochenende [treffe ich Freunde / gehe ich spazieren / gehe ich ins Kino / etc.].
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức