100 CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA GIÚP BẠN NÂNG CẤP KHẢ NĂNG TIẾNG ĐỨC – NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A1
Tính từ luôn là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức bởi nó giúp câu văn có thêm thông tin và giúp bạn thể hiện khả năng ngoại ngữ của mình. Hôm nay, Việt Đức IPI gửi đến bạn 100 cặp tính từ trái nghĩa từ A đến Z, giúp bạn tự tin hơn khi mô tả người, sự vật, sự việc trong tiếng Đức nha! Cùng học thôi nào!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Bảng 100 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức
Tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
ängstlich – mutig | nhát – dũng cảm |
alt – jung | già – trẻ |
arm – reich | nghèo – giàu |
aufgeschlossen – verschlossen | cởi mở – khép kín |
dick – dünn | mập – gầy |
dumm – klug | ngu ngốc – thông minh |
dunkel – hell | tối – sáng |
einfach – kompliziert | đơn giản – phức tạp |
eng – breit | chật – rộng |
ernst – lustig | nghiêm túc – vui vẻ |
faul – fleißig | lười biếng – chăm chỉ |
fest – locker | chặt – lỏng |
feucht – trocken | ẩm ướt – khô ráo |
froh – traurig | vui – buồn |
früh – spät | sớm – muộn |
freundlich – unfreundlich | thân thiện – không thân thiện |
gesund – krank | khỏe mạnh – ốm |
glatt – rau | mịn – thô |
groß – klein | lớn – nhỏ |
gut – schlecht | tốt – xấu |
hart – weich | cứng – mềm |
heiß – kalt | nóng – lạnh |
hoch – niedrig | cao – thấp |
hungrig – satt | đói – no |
jung – alt | trẻ – già |
klug – dumm | thông minh – ngu ngốc |
kurz – lang | ngắn – dài |
laut – leise | ồn ào – yên lặng |
leicht – schwer | nhẹ – nặng |
links – rechts | trái – phải |
langsam – schnell | chậm – nhanh |
lang – kurz | dài – ngắn |
leer – voll | trống – đầy |
lieb – böse | dễ thương – xấu xa |
locker – fest | lỏng – chặt |
mutig – ängstlich | dũng cảm – nhát |
nah – fern | gần – xa |
nass – trocken | ướt – khô |
neu – alt | mới – cũ |
niedrig – hoch | thấp – cao |
normal – seltsam | bình thường – kỳ lạ |
offen – geschlossen | mở – đóng |
ordentlich – unordentlich | gọn gàng – bừa bãi |
reich – arm | giàu – nghèo |
richtig – falsch | đúng – sai |
ruhig – laut | yên lặng – ồn ào |
sauber – schmutzig | sạch – bẩn |
scharf – mild | cay – nhẹ |
scheu – gesellig | nhút nhát – hòa đồng |
schön – hässlich | đẹp – xấu |
schwer – leicht | nặng – nhẹ |
schüchtern – selbstbewusst | nhút nhát – tự tin |
sicher – unsicher | an toàn – không an toàn |
stark – schwach | mạnh – yếu |
steil – flach | dốc – phẳng |
süß – sauer | ngọt – chua |
tief – hoch | sâu – cao |
teuer – billig | đắt – rẻ |
traurig – froh | buồn – vui |
trocken – feucht | khô ráo – ẩm ướt |
unbequem – bequem | không thoải mái – thoải mái |
unfreundlich – freundlich | không thân thiện – thân thiện |
unsicher – sicher | không an toàn – an toàn |
verärgert – zufrieden | bực mình – hài lòng |
verheiratet – ledig | đã kết hôn – độc thân |
voll – leer | đầy – trống |
warm – kalt | ấm – lạnh |
weit – eng | rộng – chật |
wenig – viel | ít – nhiều |
wertvoll – wertlos | có giá trị – vô giá trị |
wichtig – unwichtig | quan trọng – không quan trọng |
wild – zahm | hoang dã – thuần hóa |
wissbegierig – desinteressiert | ham học hỏi – không quan tâm |
witzig – langweilig | vui nhộn – nhàm chán |
zart – robust | mềm mại – mạnh mẽ |
zufrieden – verärgert | hài lòng – bực mình |
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Một số mẫu câu mẫu
Das Buch war sehr interessant, aber der Film war langweilig: Cuốn sách rất thú vị, nhưng bộ phim thì nhàm chán.
Mein Zimmer ist sauber, aber das Zimmer meines Bruders ist schmutzig. Phòng của tôi sạch sẽ, nhưng phòng của anh trai tôi thì bẩn.
Sie ist sehr klug, aber manchmal kann sie auch dumm sein. Cô ấy rất thông minh, nhưng đôi khi cũng có thể ngốc nghếch.
Der alte Mann ist sehr freundlich, aber der junge Mann ist unfreundlich. Ông già rất thân thiện, nhưng chàng trai trẻ thì không thân thiện.
Die Sonne scheint hell, aber der Keller ist dunkel. Mặt trời chiếu sáng, nhưng tầng hầm thì tối.
Der Berg ist hoch, aber das Tal ist niedrig. Ngọn núi thì cao, nhưng thung lũng thì thấp.
Das Wasser ist kalt, aber der Tee ist heiß. Nước thì lạnh, nhưng trà thì nóng.
Der Hund ist dick, aber die Katze ist dünn. Con chó thì mập, nhưng con mèo thì gầy.
Die Straße ist breit, aber der Weg ist eng. Con đường thì rộng, nhưng lối đi thì chật.
Der Apfel ist süß, aber die Zitrone ist sauer. Quả táo thì ngọt, nhưng quả chanh thì chua.
Der Film war lustig, aber das Buch war ernst. Bộ phim rất vui nhộn, nhưng cuốn sách thì nghiêm túc.
Mein Koffer ist schwer, aber dein Rucksack ist leicht. Vali của tôi thì nặng, nhưng ba lô của bạn thì nhẹ.
Das Wasser im Pool ist tief, aber der See ist flach. Nước trong hồ bơi thì sâu, nhưng cái hồ thì cạn.
Der Kuchen ist frisch, aber das Brot ist alt. Bánh thì tươi, nhưng bánh mì thì cũ.
Die Musik war laut, aber das Gespräch war leise. Âm nhạc thì ồn ào, nhưng cuộc trò chuyện thì yên lặng.
Das Hemd ist nass, aber die Hose ist trocken. Áo sơ mi thì ướt, nhưng quần thì khô.
Sie ist sehr mutig, aber er ist ängstlich. Cô ấy rất dũng cảm, nhưng anh ấy thì nhát gan.
Der Raum ist voll, aber die Tasse ist leer. Phòng thì đầy, nhưng cái tách thì trống.
Das Baby ist hungrig, aber der Erwachsene ist satt. Em bé thì đói, nhưng người lớn thì no.
Der Stuhl ist bequem, aber das Sofa ist unbequem. Cái ghế thì thoải mái, nhưng cái ghế sofa thì không thoải mái.
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức