120 Động từ bất quy tắc từ A đến Z trong tiếng Đức – Ngữ pháp tiếng Đức trình độ A1
Ghi nhớ cách chia động từ bất quy tắc trong tiếng Đức luôn là một khó khăn bởi nó không hề có một quy tắc nào có thể áp dụng cho tất cả các trường hợp. Vì vậy hôm nay, Việt Đức IPI gửi đến bạn một bảng ghi nhớ thần thánh giúp bạn có thể học và tra cứu 120 động từ bất quy tắc từ A đến Z trong tiếng Đức. Cùng tìm hiểu ngay thôi!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Bảng 120 động từ bất quy tắc từ A đến Z trong tiếng Đức
STT | Infinitiv | Präsens (er/sie/es) | Präteritum | Partizip II | Bedeutung |
1 | anfangen | fängt an | fing an | angefangen (haben) | bắt đầu |
2 | anrufen | ruft an | rief an | angerufen (haben) | gọi điện thoại |
3 | anziehen | Zieht an | Zog an | Angezogen (haben) | mặc đồ |
4 | aufstehen | steht auf | stand auf | aufgestanden (sein) | đứng dậy, thức dậy |
5 | ausgehen | geht aus | ging aus | ausgegangen (sein) | đi ra ngoài |
6 | aussehen | sieht aus | sah aus | ausgesehen (haben) | trông như, có vẻ như |
7 | backen | bäckt | backte (buk) | gebacken (haben) | nướng (bánh) |
8 | beginnen | beginnt | begann | begonnen (haben) | bắt đầu |
9 | behalten | behält | behielt | behalten (haben) | giữ lại |
10 | bekommen | bekommt | bekam | bekommen (haben) | nhận được |
11 | beschreiben | beschreibt | beschrieb | beschrieben (haben) | mô tả |
12 | besitzen | besitzt | besaß | besessen (haben) | sở hữu |
13 | biegen | biegt | bog | gebogen (haben/ sein) | uốn cong, rẽ |
14 | bieten | bietet | bot | geboten (haben) | cung cấp, mời chào |
15 | binden | bindet | band | gebunden (haben) | buộc, thắt |
16 | bitten | bittet | bat | gebeten (haben) | yêu cầu, đề nghị |
17 | bleiben | bleibt | blieb | geblieben (sein) | ở lại, duy trì |
18 | brechen | bricht | brach | gebrochen (haben/ sein) | bẻ gãy, làm vỡ |
19 | brennen | brennt | brannte | gebrannt (haben) | cháy, đốt cháy |
20 | bringen | bringt | brachte | gebracht (haben) | mang, đưa |
21 | denken | denkt | dachte | gedacht (haben) | nghĩ |
22 | dürfen | darf | durfte | gedurft (haben) | được phép |
23 | einladen | lädt ein | lud ein | eingeladen (haben) | mời |
24 | einschlafen | schläft ein | schlief ein | eingeschlafen (sein) | đi vào giấc ngủ |
25 | empfehlen | empfiehlt | empfahl | empfohlen (haben) | đề nghị, khuyến nghị |
26 | entscheiden | entscheidet | entschied | entschieden (haben) | quyết định |
27 | essen | isst | aß | gegessen (haben) | ăn |
28 | fahren | fährt | fuhr | gefahren (sein/ haben) | lái xe, đi bằng xe |
29 | fallen | fällt | fiel | gefallen (sein) | rơi, ngã |
30 | fangen | fängt | fing | gefangen (haben) | bắt, chụp |
31 | finden | findet | fand | gefunden (haben) | tìm thấy |
32 | fliegen | fliegt | flog | geflogen (sein) | bay |
33 | fliehen | flieht | floh | geflohen (sein) | chạy trốn |
34 | fließen | fließt | floss | geflossen (sein) | chảy (nước) |
35 | fressen | frisst | fraß | gefressen (haben) | ăn (dùng cho động vật) |
36 | frieren | friert | fror | gefroren (haben/ sein) | đông lạnh, cảm thấy lạnh |
37 | geben | gibt | gab | gegeben (haben) | đưa, cho |
38 | gehen | geht | ging | gegangen (sein) | đi |
39 | gelingen | gelingt | gelang | gelungen (sein) | thành công |
40 | gelten | gilt | galt | gegolten (haben) | có giá trị, được áp dụng |
41 | genießen | genießt | genoss | genossen (haben) | thưởng thức |
42 | geschehen | geschieht | geschah | geschehen (sein) | xảy ra |
43 | gewinnen | gewinnt | gewann | gewonnen (haben) | thắng |
44 | gießen | gießt | goss | gegossen (haben) | tưới, đổ |
45 | greifen | greift | griff | gegriffen (haben) | nắm lấy |
46 | haben | hat | hatte | gehabt (haben) | có |
47 | halten | hält | hielt | gehalten (haben) | giữ, dừng lại |
48 | hängen | hängt | hing | gehangen (haben) | treo, mắc |
49 | heben | hebt | hob | gehoben (haben) | nâng, nhấc |
50 | heißen | heißt | hieß | geheißen (haben) | tên là, gọi là |
51 | helfen | hilft | half | geholfen (haben) | giúp đỡ |
52 | kennen | kennt | kannte | gekannt (haben) | biết |
53 | klingen | klingt | klang | geklungen (haben) | kêu, vang |
54 | kommen | kommt | kam | gekommen (sein) | đến |
55 | können | kann | konnte | gekonnt (haben) | có thể |
56 | laden | lädt | lud | geladen (haben) | tải, chất |
57 | lassen | lässt | ließ | gelassen (haben) | để, cho phép |
58 | laufen | läuft | lief | gelaufen (sein) | chạy |
59 | leiden | leidet | litt | gelitten | chịu đựng |
60 | leihen | leiht | lieh | geliehen | mượn |
61 | lesen | liest | las | gelesen | đọc |
62 | liegen | liegt | lag | gelegen | nằm |
63 | lügen | lügt | log | gelogen | nói dối |
64 | messen | misst | maß | gemessen | đo lường |
65 | mögen | mag | mochte | gemocht | thích |
66 | müssen | muss | musste | gemusst (haben) | phải |
67 | nehmen | nimmt | nahm | genommen (haben) | lấy |
68 | nennen | nennt | nannte | genannt (haben) | gọi, đặt tên |
69 | raten | rät | riet | geraten (haben) | khuyên |
70 | reiten | reitet | ritt | geritten (sein/ haben) | cưỡi (ngựa) |
71 | rennen | rennt | rannte | gerannt (sein) | chạy nhanh |
72 | riechen | riecht | roch | gerochen (haben) | ngửi |
73 | rufen | ruft | rief | gerufen (haben) | gọi |
74 | scheinen | scheint | schien | geschienen (haben) | chiếu sáng, có vẻ |
75 | schieben | schiebt | schob | geschoben (haben) | đẩy |
76 | schießen | schießt | schoss | geschossen (haben/ sein) | bắn |
77 | schlafen | schläft | schlief | geschlafen (haben) | ngủ |
78 | schlagen | schlägt | schlug | geschlagen (haben) | đánh |
79 | schließen | schließt | schloss | geschlossen (haben) | đóng |
80 | schneiden | schneidet | schnitt | geschnitten (haben) | cắt |
81 | schreiben | schreibt | schrieb | geschrieben (haben) | viết |
82 | schreien | schreit | schrie | geschrien (haben) | hét |
83 | schweigen | schweigt | schwieg | geschwiegen (haben) | im lặng, không nói |
84 | schwimmen | schwimmt | schwamm | geschwommen (sein) | bơi |
85 | sehen | sieht | sah | gesehen (haben) | nhìn, xem |
86 | sein | ist | war | gewesen (sein) | là, thì, ở |
87 | singen | singt | sang | gesungen (haben) | hát |
88 | sitzen | sitzt | saß | gesessen (haben) | ngồi |
89 | sprechen | spricht | sprach | gesprochen (haben) | nói |
90 | springen | springt | sprang | gesprungen (sein) | nhảy |
91 | stehen | steht | stand | gestanden (haben) | đứng |
92 | stehlen | stiehlt | stahl | gestohlen (haben) | ăn cắp |
93 | steigen | steigt | stieg | gestiegen (sein) | leo lên |
94 | sterben | stirbt | starb | gestorben (sein) | chết |
95 | streiten | streitet | stritt | gestritten (haben) | cãi nhau |
96 | tragen | trägt | trug | getragen (haben) | mang, vác |
97 | treffen | trifft | traf | getroffen (haben) | gặp gỡ |
98 | treiben | treibt | trieb | getrieben (haben/ sein) | đẩy, làm |
99 | treten | tritt | trat | getreten (haben/ sein) | bước đi, đạp |
100 | trinken | trinkt | trank | getrunken (haben) | uống |
101 | tun | tut | tat | getan (haben) | làm |
102 | vergessen | vergisst | vergaß | vergessen (haben) | quên |
103 | verlieren | verliert | verlor | verloren (haben) | mất, thua |
104 | verschwinden | verschwindet | verschwand | verschwunden (sein) | biến mất |
105 | verzeihen | verzeiht | verzieh | verziehen (haben) | tha thứ |
106 | wachsen | wächst | wuchs | gewachsen (sein) | lớn lên |
107 | waschen | wäscht | wusch | gewaschen (haben) | rửa, giặt |
108 | werden | wird | wurde | geworden (sein) | trở thành |
109 | werfen | wirft | warf | geworfen (haben) | ném |
110 | wissen | weiß | wusste | gewusst (haben) | biết |
111 | wollen | will | wollte | gewollt (haben) | muốn |
112 | ziehen | zieht | zog | gezogen (haben/ sein) | kéo, dời đi |
113 | zwingen | zwingt | zwang | gezwungen (haben) | ép buộc |
114 | backen | bäckt | backte | gebacken (haben) | nướng (bánh) |
115 | fallen | fällt | fiel | gefallen (sein) | ngã |
116 | gewinnen | gewinnt | gewann | gewonnen (haben) | thắng |
117 | schießen | schießt | schoss | geschossen (haben) | bắn |
118 | schreien | schreit | schrie | geschrien (haben) | hét |
119 | singen | singt | sang | gesungen (haben) | hát |
120 | sitzen | sitzt | saß | gesessen (haben) | ngồi |
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Một số mẫu câu luyện tập
Ich fange um 9 Uhr an. (Tôi bắt đầu lúc 9 giờ.)
Er ruft seine Mutter jeden Tag an. (Anh ấy gọi điện cho mẹ anh ấy mỗi ngày.)
Wir stehen jeden Morgen um 6 Uhr auf. (Chúng tôi thức dậy mỗi sáng lúc 6 giờ.)
Sie hat ihre Hausaufgaben gemacht. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà của mình.)
Er isst gern Pizza. (Anh ấy thích ăn pizza.)
Sie fährt jeden Tag mit dem Fahrrad zur Arbeit. (Cô ấy đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.)
Er hat den Ball gefangen. (Anh ấy đã bắt quả bóng.)
Wir haben gestern einen schönen Film gesehen. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hay ngày hôm qua.)
Ich kenne ihn seit fünf Jahren. (Tôi đã biết anh ấy được năm năm.)
Er hat sein Buch vergessen. (Anh ấy đã quên cuốn sách của mình.)
Er spricht drei Sprachen. (Anh ấy nói ba thứ tiếng.)
Wir haben im Meer geschwommen. (Chúng tôi đã bơi ở biển.)
Er singt gern unter der Dusche. (Anh ấy thích hát dưới vòi sen.)
Sie hat ein neues Auto gekauft. (Cô ấy đã mua một chiếc xe mới.)
Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
Sie hilft ihrer Mutter im Haushalt. (Cô ấy giúp mẹ việc nhà.)
Er hat das Buch gelesen. (Anh ấy đã đọc cuốn sách.)
Wir sind nach Berlin gefahren. (Chúng tôi đã đi Berlin.)
Er hat mir einen Brief geschrieben. (Anh ấy đã viết cho tôi một lá thư.)Sie hat ihre Tasche verloren.(Cô ấy đã mất túi của mình.)
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức