
CẨM NANG CHI PHÍ THUÊ NHÀ TẠI ĐỨC: TỪ TIỀN NHÀ ĐẾN NHỮNG KHOẢN ÍT AI NGỜ TỚI
Thuê nhà là một trong những mối quan tâm lớn nhất của du học sinh, người học nghề (Azubi) và người mới đến Đức. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ nhìn vào chi phí thuê nhà tại Đức được niêm yết trên website mà chưa tìm hiểu kỹ, bạn có thể bị “sốc nhẹ” khi biết tổng chi phí thực tế phải trả hàng tháng. Tại sao giá ghi là 350€ mà khi thanh toán lại lên tới hơn 500€? Trong bài viết này, Trung tâm Việt Đức IPI sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khoản chi phí khi thuê nhà ở Đức, giúp bạn lên kế hoạch tài chính hợp lý và tránh những bất ngờ không mong muốn.
Kaltmiete – Chi phí thuê nhà tại Đức cơ bản
Kaltmiete (hay còn gọi là cold rent) là giá thuê gốc bạn trả cho không gian sống, không bao gồm chi phí phụ như điện, nước, sưởi, rác…
Ví dụ: Căn hộ niêm yết “Kaltmiete 350€” nghĩa là bạn chỉ trả tiền cho phần “vỏ” của căn nhà, chưa bao gồm tiện ích sinh hoạt hằng ngày.

Nebenkosten – Chi phí phụ (phí dịch vụ)
Nebenkosten là các khoản chi phí đi kèm, bao gồm:
- Nước sinh hoạt
- Thu gom rác
- Bảo trì thang máy, hành lang, vệ sinh chung
- Quản lý tòa nhà
- (Đôi khi bao gồm) Tiền sưởi – Heizkosten
Các khoản này thường được gộp lại với Kaltmiete thành Warmmiete.

Warmmiete – Tổng tiền thuê hàng tháng
Warmmiete = Kaltmiete + Nebenkosten
Đây là số tiền bạn thực sự phải trả hàng tháng cho chủ nhà.
💬 Ví dụ:
- Kaltmiete: 350 €
- Nebenkosten: 150 €
=> Warmmiete: 500 €/tháng
Nhưng chưa hết – bạn còn có thể phải trả thêm tiền điện, Internet, và GEZ (phí truyền thông)!
Heizkosten – Tiền sưởi
Ở Đức, mùa đông kéo dài và sưởi ấm là bắt buộc. Tiền sưởi có thể:
- Đã được tính trong Nebenkosten
- Hoặc tách riêng – bạn phải trả trực tiếp cho nhà cung cấp (ví dụ: Techem)
Luôn hỏi rõ tiền sưởi có nằm trong Warmmiete không trước khi ký hợp đồng thuê nhà.
Strom – Tiền điện
Tiền điện thường không nằm trong Warmmiete, bạn phải:
- Tự đăng ký hợp đồng với nhà cung cấp điện (ví dụ: Vattenfall, E.ON, EnBW…)
- Trả hàng tháng theo hóa đơn ước lượng (Abschlag)
- Cuối năm sẽ quyết toán: dùng nhiều phải bù thêm, dùng ít sẽ được hoàn tiền
! Trung bình tiền điện cho 1 người: 30–50€/tháng
Internet và điện thoại
- Bạn cần đăng ký riêng với nhà mạng (Vodafone, O2, 1&1, Telekom…)
- Gói phổ biến: 25–40€/tháng
- Hợp đồng thường kéo dài 24 tháng – cần đọc kỹ điều khoản hủy
7. GEZ – Phí truyền thông (Rundfunkbeitrag)
Đây là khoản phí bắt buộc mà mọi hộ gia đình tại Đức đều phải đóng, không phân biệt có dùng TV hay không.
- Mức phí: 18,36€/tháng (tính đến năm 2025)
- Chỉ tính mỗi địa chỉ nhà, nên nếu bạn ở WG (ở ghép) thì chia đều
Bạn sẽ nhận thư yêu cầu thanh toán GEZ sau vài tuần Anmeldung.

Kaution – Tiền đặt cọc
- Khoản tiền đặt cọc này thường bằng 1–3 tháng Kaltmiete
- Được hoàn trả sau khi bạn chuyển đi, nếu nhà không bị hư hỏng
- Nên yêu cầu biên nhận và giữ giấy tờ cẩn thận
Ví dụ: Kaltmiete 400 € → Kaution có thể từ 400–1.200 €
Các khoản khác bạn cần tính đến
- Mua sắm nội thất cơ bản (nếu nhà không có): giường, bàn, ghế, đồ bếp
- Chi phí chuyển nhà (nếu tự thuê xe tải)
- Bảo hiểm trách nhiệm cá nhân (Haftpflichtversicherung): nên có khi thuê nhà
Mẹo tiết kiệm chi phí khi thuê nhà tại Đức
- Hỏi rõ Warmmiete đã bao gồm gì?
- Ưu tiên ở WG (Wohngemeinschaft – nhà ở ghép) để chia tiền
- Theo dõi chi tiêu điện, nước để tránh bị thu thêm khi quyết toán
- Chụp lại hiện trạng nhà lúc nhận bàn giao để tránh mất tiền Kaution oan

Chi phí thuê nhà ở Đức không chỉ dừng lại ở con số ghi trong tin đăng. Để quản lý tốt tài chính cá nhân, bạn cần hiểu rõ từng khoản phí và các nghĩa vụ đi kèm. Hy vọng bài viết từ Trung tâm Việt Đức IPI đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống mới tại Đức. Nếu bạn cần tư vấn chọn nhà phù hợp, đọc hợp đồng thuê, hay hỗ trợ tìm chỗ ở cho Azubi, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nhé!