Chủ đề Ăn uống – Từ vựng tiếng Đức A1
Chủ đề Ăn uống là một trong những chủ đề cơ bản trong bất kỳ giáo trình ngôn ngữ nào. Ngoài việc học từ vựng, người học có thể tìm hiểu về các nét ẩm thực của đất nước đó thông qua chủ đề này. Vì vậy hôm nay, Việt Đức IPI sẽ chia sẻ đến mọi người bộ từ vựng liên quan đến chủ đề Ăn uống nha! Cùng tìm hiểu ngay thôi nào
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 10: Chủ đề Ăn uống (Essen und Trinken) – Từ vựng tiếng Đức A1
- essen: ăn (Sie isst kein Fleisch: cô ấy không ăn thịt)
- trinken: uống (Du kannst kein Meerwasser trinken weil es zu salzig ist.: bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn)
- kochen: nấu nướng (Mary kocht gern: Mary thích nấu ăn)
- schmecken: nếm thử/vị (Das schmeckt sehr gut!: Nó có vị rất ngon)
- möchten: muốn (Ich möchte gern bestellen.:Tôi muốn đặt trước.)
- Hunger haben/ (sein) hungrig (adj): đói (Wenn du Hunger hast, warum isst du dann nicht?: Nếu thấy đói thì sao không ăn đi?)
- Durst haben/ (sein) durstig (adj): khát (Ich habe Durst.: Tôi khát nước)
- das Frühstück: bữa sáng (Zum Frühstück esse ich immer Toast und trinke Kaffee.: Tôi luôn luôn ăn bánh mì nướng và uống và phê trong bữa sáng)
- frühstücken: ăn sáng (Hast du schon gefrühstückt?: Bạn đã ăn sáng chưa?)
- das Mittagessen: bữa trưa (Du musst das Mittagessen nicht alleine kochen.: Bạn không cần phải nấu bữa trưa một mình.)
- das Abendessen: bữa tối (Er hat drei Abendessen bestellt.: Anh ta đặt ba bữa ăn tối.)
- die Küche, -n: phòng bếp (Tom hilft Maria in der Küche.: Tom giúp đỡ Maria ở trong bếp.)
- Guten Appetit!: Chúc ngon miệng!
- die Lebensmittel (Pl.): Thực phẩm (Wir nutzen Kühlschränke, um Lebensmittel zu konservieren.: Chúng tôi sử dụng tủ lạnh để bảo quản thực phẩm.)
- die Suppe, -n: súp
- das Brot, -e: Bánh mì
- das Brötchen, –: Bánh mì tròn
- der Kuchen, –: Bánh ngọt
- der Hamburger, –: Bánh Hamburger
- das Sandwich, -s: Sandwich
- der Bonbon, -s: Kẹo
- die Schokolade, -n: Kẹo socola
- die Butter: Bơ
- die Milch: Sữa
- der Käse: Phô mai
- das Ei, -er: Kem
- der Fisch: Cá
- das Fleisch: Thịt
- das Hähnchen: Gà
- das Rindfleisch: Thịt bò
- die Wurst, -’’e: Xúc xích
- der Schinken: giăm bông
- das Gemüse: Rau củ
- die Tomate, -n: Cà chua
- die Karotte, -n: Cà rốt
- die Kartoffel, -n: Khoai tây
- die Pommes (frites): Khoai tây chiên
- der Salat: Salad
- das Öl: Dầu ăn
- die Nudeln: Mì/Phở/Bún
- das Eis: Trứng
- das Obst: Hoa quả
- die Orange, -n: Cam
- der Apfel, -’:’ Táo
- die Banane, -n: Chuối
- die Birne, -n: Lê
- die Zitrone, -n: Chanh
- die Erdbeere, -n: Dâu
- der Reis: Cơm
- das Salz: Muối
- der Zucker: Đường
- das Getränk, -e: Thức uống
- das Wasser: Nước lọc
- der Kaffee: Cà phê
- der Tee: Trà
- der Saft, -’’e: Nước ép
- das Joghurt, -: Sữa chua
- der Wein: Rượu
- das Bier: Bia
- mögen: thích
- das Restaurant, -s: Nhà hàng (Ich habe einen Abendessen in einem Restaurant: Tôi ăn tối tại một nhà hàng)
- das Café, -s: Quán cà phê (Ich treffe mit meiner Freundin in einem Café: Tôi gặp bạn gái của tôi tại một quán cà phê)
- die Speisekarte: Thực đơn (Der Kellner kommt mit der Speisekarte zu unserem Tisch. Người phục vụ mang thực đơn đến bàn của chúng tôi.)
- bestellen: đặt món
- die Rechnung: Hóa đơn (Nach dem Essen bringt der Kellner die Rechnung: Sau bữa ăn người phục vụ măng hóa đơn đến)
- die Spezialität, -en: Đặc sản (Jede Kultur hat so ihre Spezialitäten. Mỗi nền văn hóa đều có những đặc sản riêng.)
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức