Chủ đề Trường học – Từ vựng tiếng Đức A1
Bộ từ vựng tiếng Đức trình độ A1 chủ đề “Trường học” sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng cần thiết để gọi tên các dụng cụ học tập, lớp học, trường học bằng tiếng Đức. Đây là một nội dung cơ bản nhưng không kém phần thú vị. Cùng Việt Đức IPI học nha!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 13: Chủ đề Trường học (Schule) – Từ vựng tiếng Đức A1
- die Schule, -n: Trường học (Unser Sohn kommt nächstes Jahr in die Schule. Con trai chúng tôi sẽ đến trường học vào năm tới.)
- die Klasse, -n: Lớp học (In meiner Klasse gibt es weniger Jungen als Mädchen. Có ít con trai hơn con gái trong lớp của tôi.)
- der Lehrer, –: Giáo viên nam (Bob stellte dem Lehrer ein paar Fragen. Bob hỏi giáo viên một vài câu hỏi.)
- die Lehrerin, -nen: Giáo viên nữ (Die Lehrerin teilt die Klasse in zwei Gruppen. Giáo viên chia lớp thành hai nhóm.)
- der Schüler, –: Học sinh nam (Alle Schüler hatten ihre Hausaufgaben gemacht. Tất cả học sinh đã làm bài tập về nhà.)
- die Schülerin, -nen: Học sinh nữ (Der Lehrer hat die neue Schülerin vorgestellt. Cô giáo giới thiệu học sinh mới.)
- der Unterricht: Tiết học (Ich kann heute nicht zum Unterricht kommen. Tôi không thể đến lớp hôm nay.)
- der Kurs, -e: Khóa học (Der Student meldete sich für mehrere Kurse an. Sinh viên đã đăng ký một số khóa học.)
- lernen: học (Man kann oft aus Fehlern lernen. Người ta thường có thể học hỏi từ những sai lầm.)
- studieren: học (Ich habe von 2003 bis 2007 in Boston studiert. Tôi học ở Boston từ năm 2003 đến năm 2007.)
- lesen: đọc (Ich habe viele Bücher, die ich nicht gelesen habe. Tôi có nhiều sách mà tôi chưa đọc.)
- hören: nghe (Er schrieb einen Brief während er Musik hörte. Anh ấy đã viết một bức thư khi đang nghe nhạc.)
- sprechen: nói (Ich spreche Deutsch und Englisch. Tôi nói tiếng Đức và
- tiếng Anh.)
- schreiben: viết (Ich möchte nicht, dass jemand über mich schreibt. Tôi không muốn bất kỳ ai viết về tôi.)
- ankreuzen: đánh dấu (Ich kreuze das Kästchen mit der richtigen Antwort an. Tôi đã đánh dấu vào ô có câu trả lời đúng.)
- verstehen: hiểu/biết (Ich verstehe nicht, was du meinst. Tôi không biết ý của bạn là gì.)
- bedeuten: mang nghĩa là (Was bedeutet diese Abkürzung? (Chữ viết tắt này có nghĩa là gì?)
- wiederholen: lặp lại (Wie oft muss ich das wiederholen? Tôi cần phải lặp lại điều này bao nhiêu lần nữa?)
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
- der Buchstabe, -n: Chữ cái (Am Ende des Schuljahres hatten die Kinder alle Buchstaben des Alphabets gelernt. Đến cuối năm học, các con đã học hết các chữ cái trong bảng chữ cái.)
- das Wort, -’’er: Từ vựng (Ein Satz besteht aus Wörtern. Một câu được tạo thành từ các từ.)
- der Satz, -’’e: Câu
- die Pause, -n: Giờ giải lao (Ich habe in meiner Pause einen Salat gegessen. Tôi đã ăn salad trong giờ nghỉ của mình.)
- die Hausaufgabe, -n: Bài tập về nhà (Der Lehrer hat unsere Hausaufgabe bewertet. Giáo viên đánh giá bài tập về nhà của chúng tôi.)
- die Prüfung, -en: Bài kiểm tra (Ich muss diese Prüfung bestehen. Tôi phải vượt qua kì thi này.)
- die Lösung, -en: Lời giải (Ich finde keine Lösung. Hilf mir! Tôi không thể tìm được lời giải. Giúp tôi với.)
- der Fehler, –: Lỗi sai (Sein Artikel ist gut, ich habe nur ein paar kleine Fehler korrigiert. Bài viết của anh hay, tôi chỉ sửa một vài lỗi nhỏ.)
- das Heft, -e: Cuốn vở (Die Studenten schrieben die Aufsätze in ihre Hefte. Học sinh viết bài vào vở.)
- das Buch, -’’er: Quyển sách (Das Buch hat zehn Kapitel. Quyển sách có 10 chương.)
- der Kugelschreiber, –: Bút bi (Ich habe mir einen Kugelschreiber ausgeliehen, um das Dokument zu unterschreiben. Tôi đã mượn một cây bút bi để ký tài liệu.)
- der Bleistift, -e: Bút chì (Darf ich mir Ihren Bleistift ausleihen? Cho mình mượn bút chì được không?)
- das Lineal, -e: Cái thước (Bring das Lineal mit. Mang theo cái thước kẻ nhé.)
- der Radiergummi, -s: Cục tẩy (Alle Kinder in der Klasse brauchen einen Bleistift und Radiergummi. Tất cả trẻ em trong lớp cần có bút chì và tẩy.)
- die Tafel, -n: Cái bảng (Bekomme ich bitte eine Tafel? Cho tôi mượn cái bảng được không?)
- der Rucksack, -’’e: Cặp sách/ Ba lô (Mein Sohn packte seine Schulbücher in den Rucksack. Con trai tôi cho sách vào cặp.)
- die Tasche, -n: Túi xách (Bitte öffnen Sie Ihre Tasche! Bà vui lòng mở túi xách của bà.)
- die Bibliothek, -en: Thư viện (Morgen um diese Zeit werde ich in der Bibliothek lernen. Tớ sẽ tới thư viện học bài vào ngày mai.)
- das Wörterbuch, -’’er: Từ điển (Linguee ist ein Online-Wörterbuch mit Beispielsätzen. Linguee là từ điển trực tuyến với các ví dụ.)
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức