
NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC B1: “LOKALE ADVERBIEN”: HỌC NHANH GIỚI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM VỚI “WO” VÀ “WOHIN”
Khi học tiếng Đức, việc sử dụng chính xác các Lokale Adverbien (trạng từ chỉ địa điểm) là chìa khóa để diễn đạt chính xác vị trí và hướng đi. Các câu hỏi “wo” (ở đâu) và “wohin” (đi đâu) rất phổ biến và yêu cầu bạn phải biết cách dùng các giới từ chỉ địa điểm đúng ngữ cảnh. Hôm nay, Việt Đức IPI sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng các từ chỉ vị trí như “vorn(e), hinten, oben, unten, rechts, links” và các từ chỉ hướng như “nach vorn(e), nach hinten, nach oben, nach unten, nach rechts, nach links.”
1. “Wo” – Hỏi Về Vị Trí Hiện Tại
Trạng từ “wo” được sử dụng khi bạn muốn biết vị trí hiện tại của ai đó hoặc vật gì đó. Dưới đây là các trạng từ thường dùng với câu hỏi “wo”:

– “Vorne” – Ở Phía Trước
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ vị trí ở phía trước.
- Ví dụ: Der Eingang ist vorne. (Lối vào ở phía trước.)
– “Hinten” – Ở Phía Sau
- Ý nghĩa: Chỉ vị trí phía sau, thường được dùng khi miêu tả điều gì ở phía sau một vật hoặc địa điểm.
- Ví dụ: Das Auto steht hinten im Hof. (Chiếc xe ở phía sau sân.)
– “Oben” – Ở Phía Trên
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ vị trí ở phía trên hoặc tầng trên.
- Ví dụ: Die Lampe hängt oben an der Decke. (Đèn treo ở trên trần nhà.)
– “Unten” – Ở Phía Dưới
- Ý nghĩa: Chỉ vị trí ở phía dưới hoặc tầng dưới.
- Ví dụ: Die Schuhe stehen unten. (Đôi giày ở dưới.)
– “Rechts” – Bên Phải
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ vị trí bên phải.
- Ví dụ: Das Fenster ist rechts von der Tür. (Cửa sổ nằm bên phải cửa ra vào.)
– “Links” – Bên Trái
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ vị trí bên trái.
- Ví dụ: Das Bild hängt links an der Wand. (Bức tranh treo bên trái trên tường.)
2. “Wohin” – Hỏi Về Hướng Đi
Khi bạn muốn biết hướng di chuyển hoặc nơi ai đó/vật gì đang hướng tới, bạn sử dụng câu hỏi “wohin.” Dưới đây là các trạng từ đi kèm:

– “Nach vorne” – Đi Về Phía Trước
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động di chuyển về phía trước.
- Ví dụ: Gehen Sie nach vorne! (Hãy đi về phía trước!)
– “Nach hinten” – Đi Về Phía Sau
- Ý nghĩa: Chỉ hành động di chuyển về phía sau.
- Ví dụ: Der Hund läuft nach hinten. (Con chó chạy về phía sau.)
– “Nach oben” – Đi Lên Trên
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ hướng di chuyển lên phía trên.
- Ví dụ: Ich gehe nach oben ins Schlafzimmer. (Tôi đi lên trên vào phòng ngủ.)
– “Nach unten” – Đi Xuống Dưới
- Ý nghĩa: Chỉ hành động đi xuống phía dưới.
- Ví dụ: Sie fährt nach unten in die Garage. (Cô ấy đi xuống gara.)
– “Nach rechts” – Đi Về Bên Phải
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ hướng rẽ hoặc đi về bên phải.
- Ví dụ: Biegen Sie nach rechts ab. (Rẽ sang bên phải.)
– “Nach links” – Đi Về Bên Trái
- Ý nghĩa: Chỉ hành động rẽ hoặc đi về bên trái.
- Ví dụ: Gehen Sie nach links! (Hãy đi về bên trái!)
3. Phân Biệt “Wo” và “Wohin” Dễ Hiểu
- “Wo”: Dùng khi bạn hỏi về vị trí hiện tại, nơi mà ai đó hoặc vật gì đang ở.
- Wo ist der Schlüssel? (Chìa khóa ở đâu?)
- “Wohin”: Dùng khi bạn hỏi về hướng di chuyển hoặc đích đến.
- Wohin gehst du? (Bạn đi đâu?)
4. Mẹo Ghi Nhớ Lokale Adverbien

- Vorne vs. Nach vorne: “Vorne” chỉ vị trí ở phía trước, còn “nach vorne” chỉ hướng đi về phía trước.
- Rechts vs. Nach rechts: “Rechts” chỉ vị trí bên phải, còn “nach rechts” chỉ hướng rẽ hoặc di chuyển về bên phải.
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng

Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo các khoá học tiếng Đức để trao dồi ngữ pháp tiếng Đức chuyên sâu TẠI ĐÂY
Việc nắm rõ cách sử dụng Lokale Adverbien sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác vị trí và hướng đi trong tiếng Đức. Hãy luyện tập và sử dụng các ví dụ trên để tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hiểu được sự khác biệt giữa “wo” và “wohin” sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi nghe và nói tiếng Đức.