Ngữ pháp tiếng Đức A1: Phân biệt “der”, “die”, “das” – Giống của danh từ (mạo từ) trong tiếng Đức
Giống của danh từ (hay tên gọi chính xác là mạo từ) trong tiếng Đức được phân chia thành 3 giống chính, bao gồm giống đực (der), giống cái (die), giống trung (das). Dù chỉ có 3 mạo từ nhưng đây luôn là một trong những nỗi lo sợ đối với người học bởi nó không hề dễ ghi nhớ. Tuy nhiên, với các mẹo dưới đây, Việt Đức IPI tin rằng giống của danh từ sẽ không còn là một thử thách đối với bạn nữa. Còn chần chờ gì nữa mà không mau bỏ túi cách phân biệt giống của danh từ tiếng Đức ngay nào!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Giống của danh từ – Mạo từ giống đực “DER”:
Mạo từ giống đực “der” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Danh từ chỉ đàn ông, con trai:
- der Bruder, -”: anh/ em trai
- der Vater, -”: ba
- der Onkel,-: chú, cậu, bác trai
- der Opa, -s = der Großvater, -”: ông
- der Sohn, -”e: con trai
- der Neffe, -n: cháu trai (con của cậu)
- der Enkel, –: cháu trai (nội hoặc ngoại)
- der Vetter, -n: anh/ em họ
Danh từ chỉ danh hiệu, nghề nghiệp của đàn ông:
- der Pilot, -en: phi công
- der Kanzler, –: thủ tướng
- der Arzt, -”e: bác sĩ
- der Koch, -”e: đầu bếp
Danh từ chỉ thú vật giống đực:
- der Bock, -”e: nai đực
- der Bulle, -n: bò tót đực
- der Eber, -: heo rừng đực
- der Gänserich, -e: ngỗng (trống)
- der Hahn, -”e: gà trống
- der Hengst, -e: ngựa đực
- der Kater, –: mèo đực
- der Mäuserich, -e: chuột đực
- der Ochs, –: bò đực
- der Rüde, -n: chó đực
- der Löwe, -n: sư tử đực
Danh từ xuất phát từ động từ không có vĩ ngữ (Nachsilbe):
- der Gang, -”e (gehen): bước đi, bánh răng, hành lang
- der Fang, -”e (fangen): sự bắt, bẫy (thú)
- der kauf, -”e (kaufen): sự mua
- der Unterschied, -e: sự khác biệt
- der Bericht, -e (berichten): sự báo cáo, sự khai trình
- der Erfolg, -e (erfolgen): sự thành công
Danh từ chỉ giờ giấc trong ngày:
- der Morgen, -: buổi sáng
- der Abend, -e: buổi chiều tối
- der Vormittag, -e: buổi sáng (trước 11h)
- Ngoại trừ: die Nacht, -”e: ban đêm
Danh từ chỉ ngày trong tuần:
- der Tag, -e: ngày
- der Montag/ Dienstag/ Mittwoch/ Donnerstag/ Freitag/ Samstag/ Sonntag: thứ hai/ ba/ tư/ năm/ sáu/ bảy/ chủ nhật
Danh từ chỉ tháng:
- der Monat, -e: tháng
- der Januar/ Februar/ März/ April/ Mai/ Juni/ Juli/ August/ September/ Oktober/ November/ Dezember: Tháng một/ hai/ ba/ tư/ năm/ sáu/ bảy/ tám/ chín/ mười/ mười một/ mười hai
Danh từ chỉ mùa:
- der Frühling/ Sommer/ Herbst/ Winter: Mùa xuân/ hạ/ thu/ đông
Ngoại lệ: die Zeit (giờ), das Jahr (năm), die Woche (tuần)
Danh từ chỉ thời tiết và phương hướng:
- der Hagel: mưa đá
- der Nebel: sương mù
- der Regen: cơn mưa
- der Schnee: tuyết
- der Taifun: lốc xoáy
- der Wind: cơn gió
- der Norden: hướng Bắc
- der Süden: hướng Nam
- der Osten: hướng Đông
- der Westen: hướng Tây
Danh từ chỉ các loại rượu:
- der Wein, –: rượu vang
- der Likör: rượu ngọt
- der Sekt: rượu champagne
- der Cognac: rượu cognac (cô-nhắc)
- der Schnaps: rượu đế
- der Wodka: rượu Vodka
Danh từ chỉ tên các hãng xe hơi:
- der BMW
- der Mercedes
- der Ford
Danh từ chỉ các loại đá và khoáng chất
- der Basalt: đá ba-zan (khoáng chất)
- der Granit: đá hoa cương
- der Kalk: vôi
- der Kies: đá sỏi
- der Lehm:đất sét
- der Sand: cát
- der Schiefer: đá phiến (dựng mái ngói)
Danh từ chỉ quốc gia (12 quốc gia):
- der Irak: I-rắc
- der Iran: I-ran
- der Jemen: Yemen
- der Kongo: Công-gô
- der Kosovo: Kosovo (châu Âu)
- der Libanon: Lebanon
- der Niger: Nigeria
- der Oman: Oman
- der Senegal: Senegal (châu Phi)
- der Sudan: Sudan
- der Tschad: Tschad (châu Phi)
- der Vatikan: Vatican (châu Âu)
Danh từ tận cùng bằng vĩ tố (Nachsilbe):
- -er: xuất phát từ động từ hoặc chỉ người:
- der Fahrer, – (fahren): tài xế
- der Lehrer, – (lehren): thầy giáo
- der Hörer, – (hören): thính giả
- der Bäcker, – (backern): thợ làm bánh
- der Leser, – (lesen): độc giả
- der Flieger, – (fliegen): phi công
- -er: người dân của một quốc gia
- der Amerikaner, -: người Mỹ
- der Norweger, -: người Na-uy
- der Koreaner, –: người Hàn Quốc
- der Peruaner, –: người Pê-ru
- der Japaner, –: người Nhật
- der Afrikaner, –: người châu Phi
- -en/ -el: chỉ đồ vật (phần lớn) hoặc khái niệm trừu tượng:
- der Brunnen, –: cái giếng/ đài phun nước
- der Kuchen, –: bánh ngọt
- der Schlüssel, –: chìa khóa
- der Sessel, –: ghế bành
- der Wagen, –: xe
- -ich:
- der Teppich, -e: tấm thảm
- der Kranich, -e: con sếu
- der Bottich, -e: thùng tròn bằng gỗ
- -ig:
- der König, -e: vua
- der Honig: mật ong
- der Käfig, -e: cái lồng
- der Essig: giấm
- -ling:
- der Schmetterling, -e: bướm
- der Zwilling, -e: cặp sinh đôi
- der Fremdling, -e: người lạ
- der Prüfling, -e: thí sinh
- -s:
- der Knicks, -e: tiếng kêu răng rắc
- der Klaps, -e: cái tát, cái đánh bằng lòng bàn tay
- der Schwips, -e: sự say ngà ngà
- -är:
- der Aktionär, -en: cổ đông
- der Kommissionär, -e: người môi giới
- der Parlamentär, -e: nghị sĩ
- -eur/ -ör:
- der Amateur, -e: người không chuyên (nghiệp dư)
- der Ingenieur, -e: kỹ sư
- der Redakteur, -e: biên tập viên
- der Friseur, -e: thợ uốn tóc
- -ier:
- der Bankier, -e: chủ nhà băng
- der Pionier, -e: người tiên phong, người mở đường, người khai hoang, nhà thám hiểm đầu tiên
- der Offzier, -e: sĩ quan
- -iker:
- der Mechaniker, –: thợ máy
- der Musiker, –: nhạc sĩ
- -ismus:
- der Kapitalismus: chủ nghĩa tư bản
- der Organismus: cơ quan nội tạng
- -or:
- der Motor, -en: động cơ
- der Direktor, -en: hiệu trưởng
- der Doktor, -en: bác sĩ
- der Professor, -en: giáo sư
Mạo từ giống cái “DIE”:
Mạo từ giống cái “die” thường được dùng trong các trường hợp sau:
Danh từ chỉ phụ nữ, con gái:
- die Mutter, -”: Mẹ
- die Tante, -n: cô, dì, bác gái
- die Tochter, -”: con gái
- die Schwester, -n: chị/ em gái
- die Nichte, -n: cháu gái (con của cậu)
- die Kusine, -n: chị em bà con
Danh từ chỉ danh hiệu, nghề nghiệp của phụ nữ:
- die Ärztin, -nen: bác sĩ nữ
- die Freundin, -nen: bạn gái
- die Masseuse, -n: nhân viên đấm bóp nữ
Danh từ chỉ thú vật giống cái:
- die Katze, -n: con mèo
- die Henne, -n: gà mái
Danh từ chỉ nhãn hiệu xe mô tô:
- die Harley Davidson
- die Yamaha
Danh từ chỉ cây, hoa, cỏ:
- die Buche, -n: cây sồi
- die Dahlie, -n: cây thược dược
- die Eiche, -n: cây sồi
- die Kiefer, -n: cây thông
Danh từ chỉ số đếm:
- die Eins/ Zwei/ Hundert/ Million/ Dreissig: số 1/ 2/ trăm/ triệu/ 30
Danh từ có tận cùng là vĩ tố (Nachsilbe):
- -e/ -ei/ -ie: chỉ một số quốc gia hoặc địa danh
- die Mandschurei: mãn châu
- die Mongolei: Mông cổ
- die Normandie: Normandy
- die Schweiz: Thụy Điển
- die Slowakei: Slo-vac
- die Türkei: Thổ Nhĩ Kỳ
- die Ukraine: U-krai-na
- -e: chỉ đồ vật hoặc khái niệm trừu tượng xuất phá từ tĩnh tự:
- die Breite (breit): chiều rộng
- die Größe (groß): sự lớn, kích thước
- die Höhe, -n (hoch); chiều cao
- die Länge, -n (lang): chiều dài
- die Lampe, -n: cái đèn
- die Pfanne, -n: cái chảo
- -ei:
- die Bücherei, -en: thư viện
- die Metzgerei, -en: cửa hàng thịt
- die Jägerei: sự săn bắn
- die Plauderei: sự tán gẫu
- -heit:
- die Freiheit: sự tự do
- die Kindheit: thời thơ ấu
- -keit/ -igkeit:
- die Bitterkeit: sự chua chát
- die Höflichkeit: sự lễ phép
- -schaft:
- die Freundschaft: tình bạn
- die Landschaft: cảnh vật, danh lam thắng cảnh
- -ung:
- die Entspannung, -en: sự thư giãn
- die Bildung, -en: sự giáo dục
- die Achtung, -en: sự chú ý
- -t/ -de: xuất phát từ động từ:
- die Ankunft, -”e: sự đến, sự tới
- die Antwort, -en: câu trả lời, sự trả lời
- die Arbeit, -en: công việc, việc làm
- die Lust: sự hứng thú
- die Luft: không khí
- die Freude (freuen): sự vui vẻ, mừng rỡ, hài lòng
- -a:
- die Aula, -s: giảng đường
- die Firma, -en: công ty
- die Kamera, -s: máy camera
- die Villa, en: biệt thự
- -ade:
- die Ballade, -n: vở diễn Ba-lê
- die Marmelade: mứt
- die Olympiade: thế vận hội
- -age:
- die Courige: sự can đảm, dũng cảm
- die Garage, -n: nhà để xe
- -aille:
- die Medaille, -n: huy chương
- die Bataille, -n: cuộc chiến
- -ance:
- die Renaissance: thời phục hưng
- die Chance, -n: cơ hội
- die Balance: sự cân bằng
- die Nuance: sắc thái
- -anz:
- die Distanz: khoảng cách
- die Eleganz: sự thanh lịch
- -ik:
- die Musik: âm nhạc
- die Politik: chính trị
Mạo từ giống trung tính “DAS”
Mạo từ trung tính “das” thường được dùng trong các trường hợp sau:
Danh từ chỉ màu sắc:
- das Blau: màu xanh dương
- das Grün: màu xanh lá cây
- das Weiß: màu trắng
Danh từ chỉ kim loại:
- das Silber: bạc
- das Gold: vàng
Danh từ chỉ các nguyên tố hóa học:
- das Helium/ Uran/ Neon
Danh từ xuất phát từ gốc động từ:
- das Essen: món ăn
- das Lesen: sự đọc
- das Schlafen: giấc ngủ
- das Schwimmen: bơi lội
Tính từ hóa Danh từ
- das Schöne: sự đẹp
- das Gute: điều tốt, sự tốt
- das Helle: sự sáng sủa
Danh từ chỉ những từ có tính nhỏ bé (-chen/ -lein):
- das Häuschen: ngôi nhà nhỏ
- das Mädchan: cô gái nhỏ
- das Kindlein: đứa trẻ
Danh từ kết thúc bằng:
- -um:
- das Museum: viện bảo tàng
- das Publikum: khán thính giả
- -nis:
- das Ereignis: sự kiện
- das Parlament: quốc hội, nghị viện
- -o:
- das Auto: xe hơi
- das Kino: rạp chiếu phim
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức