
Ngữ pháp tiếng Đức B1: Phân Biệt Nicht và Nichts Trong Tiếng Đức: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Học
Trong tiếng Đức, từ phủ định “nicht” và “nichts” dễ khiến người học bối rối vì chúng mang nghĩa phủ định nhưng được sử dụng theo những cách khác nhau. Nếu bạn từng phân vân khi nào nên dùng “nicht” thay vì “nichts”, Việt Đức IPI sẽ giúp bạn Phân biệt Phân Biệt Nicht và Nichts Trong Tiếng Đức, từ đó hiểu rõ sự khác biệt và sử dụng đúng ngữ cảnh.
1. “Nicht” – Phủ Định Hành Động, Tính Từ, Hoặc Một Phần Cụ Thể Trong Câu
- Ý nghĩa: “Nicht” dùng để phủ định một hành động, tính từ, hoặc trạng từ cụ thể. Nó phủ định một yếu tố riêng lẻ chứ không phải toàn bộ câu.
- Ví dụ:
- Ich spiele nicht Fußball. (Tôi không chơi bóng đá.)
→ Phủ định hành động chơi bóng đá. - Das ist nicht teuer. (Điều đó không đắt.)
→ Phủ định tính chất “đắt.” - Er hat nicht gestern angerufen. (Anh ấy không gọi điện hôm qua.)
→ Phủ định trạng từ chỉ thời gian “hôm qua.”
- Ich spiele nicht Fußball. (Tôi không chơi bóng đá.)
- Mẹo sử dụng: Sử dụng “nicht” để phủ định một phần cụ thể của câu, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động, trạng từ, hoặc đặc điểm bị phủ định.

2. “Nichts” – Phủ Định Toàn Bộ Sự Việc Hoặc Khái Niệm
- Ý nghĩa: “Nichts” có nghĩa là “không gì” hoặc “không điều gì cả” và được dùng để phủ định toàn bộ sự việc hoặc biểu đạt sự vắng mặt của một sự vật hay khái niệm.
- Ví dụ:
- Ich habe nichts gegessen. (Tôi không ăn gì cả.)
→ Phủ định toàn bộ việc ăn uống. - Es gibt nichts zu tun. (Không có gì để làm cả.)
→ Phủ định sự hiện diện của điều gì để làm. - Ich weiß nichts darüber. (Tôi không biết gì về điều đó.)
→ Phủ định hoàn toàn việc biết thông tin.
- Ich habe nichts gegessen. (Tôi không ăn gì cả.)
- Mẹo sử dụng: “Nichts” được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng không có sự vật, hành động hay điều gì xảy ra. Nó mang nghĩa phủ định tuyệt đối và bao trùm.
3. Ví Dụ So Sánh Phân biệt Nicht và Nichts Trong Tiếng Đức
- Ich trinke nicht Kaffee. (Tôi không uống cà phê.)
→ Ở đây, “nicht” phủ định cụ thể việc uống cà phê. - Ich habe nichts getrunken. (Tôi không uống gì cả.)
→ Ở đây, “nichts” phủ định hoàn toàn hành động uống bất cứ thứ gì.

4. Khi Nào Dùng “Nicht” và “Nichts”?
- Dùng “nicht” khi bạn muốn phủ định một phần cụ thể của câu như động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Ví dụ:
- Das ist nicht wahr. (Điều đó không đúng.)
- Ich arbeite nicht hier. (Tôi không làm việc ở đây.)
- Dùng “nichts” khi bạn muốn nói rằng không có điều gì hoặc sự vật nào xảy ra hoặc tồn tại. Ví dụ:
- Ich habe nichts zu sagen. (Tôi không có gì để nói.)
- Nichts ist unmöglich. (Không gì là không thể.)
5. Các Trường Hợp Đặc Biệt
- Kết hợp với động từ tách: “Nicht” thường được đặt giữa phần gốc và phần tách của động từ.
- Er macht die Tür nicht auf. (Anh ấy không mở cửa.)
- Vị trí trong câu phức: Khi có trạng từ chỉ thời gian hoặc yếu tố cần nhấn mạnh, vị trí của từ phủ định có thể thay đổi.
- Ich habe nicht immer Zeit. (Tôi không phải lúc nào cũng có thời gian.)
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng

Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo các khoá học tiếng Đức và chương trình du học nghề Đức Tại Đây
Hiểu được sự khác biệt giữa “nicht” và “nichts” sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong tiếng Đức. Hãy nhớ: “nicht” dùng để phủ định một phần cụ thể, trong khi “nichts” dùng để phủ định toàn bộ sự việc hoặc khái niệm. Thực hành thường xuyên và chú ý ngữ cảnh để sử dụng chính xác hơn nhé!