
Ngữ pháp tiếng Đức B1: Phân biệt và Cách sử dụng từ phủ định Negationswörter: “nie,” “niemand,” “nichts,” “ohne,” “noch nicht,” và “nicht mehr”
Tiếng Đức có nhiều từ phủ định (Negationswörter) khác nhau, và việc sử dụng chúng đúng cách có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi ngôn ngữ. Từ những trường hợp đơn giản như “không” cho đến những câu phức tạp hơn, Việt Đức IPI sẽ hướng dẫn bạn Phân biệt và cách sử dụng từ phủ định Negationswörter phổ biến như “nie,” “niemand,” “nichts,” “ohne,” “noch nicht,” và “nicht mehr” một cách chính xác và tự nhiên.
Phân biệt và Cách sử dụng từ phủ định Negationswörter
Negationswörter (từ phủ định) là những từ được dùng để diễn tả sự phủ định hoặc loại bỏ một yếu tố nào đó trong câu. Chúng có thể liên quan đến thời gian, sự vật, hay hành động. Hiểu và sử dụng thành thạo các từ phủ định này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và biểu đạt ý muốn rõ ràng hơn trong tiếng Đức.

1. “Nie” – Không Bao Giờ
- Ý nghĩa: “Nie” dùng để phủ định một hành động không bao giờ xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai.
- Ví dụ:
- Ich habe das nie gemacht. (Tôi chưa bao giờ làm điều đó.)
- Er kommt nie pünktlich. (Anh ấy không bao giờ đúng giờ.)
- Mẹo sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó chưa từng xảy ra hoặc sẽ không bao giờ xảy ra, hãy dùng “nie.” Đây là từ mạnh mẽ và dễ nhớ khi học về phủ định.

2. “Niemand” – Không Ai, Không Người Nào
- Ý nghĩa: “Niemand” được sử dụng để chỉ sự vắng mặt của bất kỳ ai trong một ngữ cảnh cụ thể.
- Ví dụ:
- Niemand war da. (Không ai ở đó.)
- Ich kenne hier niemanden. (Tôi không quen ai ở đây.)
- Mẹo sử dụng: Hãy dùng “niemand” khi bạn muốn nhấn mạnh rằng không có người nào có mặt hoặc không ai liên quan đến hành động được nói đến.
3. “Nichts” – Không Gì, Không Điều Gì
- Ý nghĩa: “Nichts” diễn tả sự vắng mặt của vật gì đó hoặc không có điều gì xảy ra.
- Ví dụ:
- Ich habe nichts zu sagen. (Tôi không có gì để nói.)
- Es gibt nichts Neues. (Không có gì mới cả.)
- Mẹo sử dụng: Khi bạn muốn diễn tả rằng không có điều gì hoặc vật gì, “nichts” là từ cần thiết. Rất hữu ích trong các câu phủ định chung.
4. “Ohne” – Không Có, Thiếu
- Ý nghĩa: “Ohne” là một giới từ dùng để nói về sự thiếu vắng hoặc không có thứ gì đó.
- Ví dụ:
- Ich gehe ohne dich. (Tôi đi mà không có bạn.)
- Ohne Brille kann ich nicht lesen. (Không có kính, tôi không thể đọc được.)
- Mẹo sử dụng: “Ohne” thường đi kèm với danh từ và giúp làm rõ rằng một hành động diễn ra mà không có yếu tố nào đó.
5. “Noch nicht” – Vẫn chưa
- Ý nghĩa: “Noch nicht” được dùng để diễn tả điều gì đó chưa xảy ra nhưng có thể sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ:
- Ich habe noch nicht gegessen. (Tôi vẫn chưa ăn.)
- Der Film ist noch nicht zu Ende. (Bộ phim vẫn chưa kết thúc.)
- Mẹo sử dụng: Dùng “noch nicht” khi bạn muốn nói về một việc chưa xảy ra nhưng bạn mong đợi hoặc nghĩ rằng nó có thể sẽ xảy ra sau này.
6. “Nicht mehr” – Không Còn Nữa
- Ý nghĩa: “Nicht mehr” được dùng để chỉ một điều đã kết thúc hoặc không còn xảy ra nữa.
- Ví dụ:
- Ich arbeite nicht mehr hier. (Tôi không còn làm việc ở đây nữa.)
- Er ist nicht mehr mein Freund. (Anh ấy không còn là bạn tôi nữa.)
- Mẹo sử dụng: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một trạng thái hoặc hành động đã kết thúc, “nicht mehr” sẽ giúp bạn diễn đạt ý này rõ ràng.
Các Trường Hợp Lưu Ý Khi Dùng Negationswörter

- Vị trí trong câu: Trong tiếng Đức, từ phủ định thường được đặt sau động từ chính, nhưng vị trí cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
- Ví dụ thông thường:
- Ich habe nichts gegessen. (Tôi không ăn gì cả.)
- Sie hat niemanden gesehen. (Cô ấy không thấy ai cả.)
- Ví dụ thông thường:
- Ngoại lệ trong câu phức: Khi câu có các yếu tố khác như tân ngữ phụ hoặc trạng từ, từ phủ định có thể thay đổi vị trí.
- Khi nhấn mạnh tân ngữ phụ: Từ phủ định có thể đứng trước tân ngữ để làm rõ điều bị phủ định.
- Ich habe nichts von dem Kuchen gegessen. (Tôi không ăn chút nào của chiếc bánh.)
- Với trạng từ thời gian: Khi trạng từ thời gian được nhấn mạnh, từ phủ định thường đứng trước trạng từ.
- Ich habe noch nie so etwas gesehen. (Tôi chưa bao giờ thấy điều gì như thế này trước đây.)
- Khi nhấn mạnh tân ngữ phụ: Từ phủ định có thể đứng trước tân ngữ để làm rõ điều bị phủ định.
- Trường hợp với động từ tách: Nếu từ phủ định được dùng trong một câu có động từ tách, phần phủ định thường đứng giữa phần gốc và phần tách của động từ.
- Ví dụ:
- Er macht die Tür nicht auf. (Anh ấy không mở cửa.)
- Wir hören dich nicht zu. (Chúng tôi không nghe bạn.)
- Ví dụ:
- Trong câu mệnh đề phụ: Nếu câu phủ định nằm trong một mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ như dass, weil, wenn), từ phủ định được đặt trước động từ cuối câu.
- Ví dụ:
- Sie sagte, dass sie nichts gehört hat. (Cô ấy nói rằng cô ấy không nghe thấy gì.)
- Ich glaube, dass niemand hier war. (Tôi nghĩ rằng không ai ở đây cả.)
- Ví dụ:
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng

Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo các khoá học tiếng Đức để trao dồi ngữ pháp tiếng Đức chuyên sâu TẠI ĐÂY
Việc phân biệt và Cách sử dụng từ phủ định Negationswörter cũng như nắm vững các từ phủ định như “nie,” “niemand,” “nichts,” “ohne,” “noch nicht,” và “nicht mehr” sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Đức và thể hiện ý tưởng một cách chính xác. Hãy thực hành thường xuyên để làm cho ngôn ngữ của bạn thêm phần tự nhiên và hiệu quả hơn! Việt Đức IPI chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Đức.