Chủ đề Bưu điện và Ngân hàng – từ vựng tiếng Đức A1
Bài học chủ đề Bưu điện và Ngân hàng hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn bộ từ vựng cũng như một số mẫu câu liên quan để bạn có thể dễ dàng sử dụng dịch vụ như chuyển phát nhanh, gửi tiền, rút tiền,… hoặc giao tiếp với nhân viên tại bưu điện và ngân hàng. Cùng tìm hiểu bài học hôm nay ngay thôi!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 17: Chủ đề Bưu điện và Ngân Hàng (Post und Bank) – từ vựng tiếng Đức A1
- die Post: Bưu điện/ Bức thư (Wir kommen auf dem Weg zur Arbeit immer an der Post vorbei. Chúng tôi luôn đi bộ ngang qua bưu điện trên đường đi làm.)
- der Brief, -e: Bức thư (Ich habe einen Brief bekommen. Tôi nhận được một bức thư.)
- die Postkarte, -n: Bưu thiệp (Auf die Postkarte schrieb ich ‘Herzliche Grüße aus London’. Trên bưu thiếp tôi viết ‘Lời chào từ London’.)
- schicken: gửi (Ich schicke die Dateien als E-Mail-Anhang. Tôi sẽ gửi các tệp dưới dạng tệp đính kèm email.)
- bekommen: nhận (Ich bekomme mein Gehalt über mein Bankkonto. Tôi nhận lương qua tài khoản ngân hàng của mình.)
- abholen: đưa đón/ lấy (Die Firma holt meinen alten Herd ab und liefert einen neuen. Công ty sẽ thu hồi bếp cũ của tôi và đưa lại bếp mới.)
- die Briefmarke, -n: Tem thư (Er sammelt alte und neue Briefmarken aus aller Welt. Ông sưu tập tem bưu chính cũ và mới từ khắp nơi trên thế giới.)
- der Absender: Người gửi
- der Empfänger: Người nhận (Wo kommt der Empfänger und Absender hin?. Người nhận và người gửi đi đâu?)
Một số mẫu câu luyện tập với chủ đề Bưu điện (Post):
- Ich gehe zur Post: Tôi đi đến bưu điện
- Ich möchte einen Brief schicken: Tôi muốn gửi một bức thư
- Wie viel kostet eine Briefmarke: Một con tem giá bao nhiêu?
- Wo ist die nächste Post?: Bưu điện tiếp theo ở đâu?
- Ich habe ein Paket erhalten: Tôi đã nhận được một gói hàng
- Kann ich hier ein Paket abholen?: Tôi có thể nhận gói hàng này ở đây không?
- Ich brauche einen Umschlag: Tôi cần một phong bì
- Wann kommt die Post: Khi nào thì lá thư này đến?
- Wie lange dauert es, bis der Brief ankommt: Mất bao lâu thì bức thư mới đến?
- Ich brauche eine Quittung: Tôi cần biên lai
- Können Sie mir bitte helfen: Ngài có thể giúp tôi không?
- Ich möchte einen Einschreibebrief senden: Tôi muốn gửi một lá thư đảm bảo
- Wie schwer ist das Paket: Gói hàng này nặng bao nhiêu?
- Ich möchte ein Päckchen verschicken: Tôi muốn gửi một bưu kiện nhỏ
- Gibt es eine Post in der Nähe?: Có bưu điện nào gần đây không?
- Ist das Paket versichert?: Gói hàng này có được bảo hiểm không?
- Ich möchte den Brief per Luftpost schicken: Tôi muốn gửi thư bằng đường hàng không
- Brauche ich eine spezielle Verpackung?: Tôi có cần bao bì đặc biệt không?
- Wie lange dauert der Versand?: Việc gửi hàng mất bao lâu?
- Der Briefkasten ist um die Ecke: Hộp thư ở ngay góc phố
- die Bank, -”e: Ngân hàng (Ich gehe zur Bank, um Geld abzuheben. Tôi đi đến ngân hàng để rút tiền.)
- das Konto, die konten/ Kontos (Pl.): tài khoản (Ich habe ein neues Konto bei der Bank eröffnet. Tôi đã mở một tài khoản mới tại ngân hàng.)
- das Girokonto, -s: tài khoản vãng lai (Mein Gehalt wird monatlich auf mein Girokonto überwiesen. Lương của tôi được chuyển vào tài khoản vãng lai hàng tháng.)
- das Sparkonto, -s: Tài khoản tiết kiệm (Ich lege regelmäßig Geld auf mein Sparkonto. Tôi thường xuyên gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình.)
- die Kreditkarte, -n: Thẻ tín dụng (Mit meiner Kreditkarte kann ich weltweit bezahlen. Với thẻ tín dụng của tôi, tôi có thể thanh toán trên toàn thế giới.)
- die Bankkarte, -n: Thẻ ngân hàng (Bitte stecken Sie Ihre Bankkarte in den Geldautomaten. Vui lòng đưa thẻ ngân hàng của bạn vào máy rút tiền tự động.)
- das Bargeld, -: Tiền mặt (Hast du genug Bargeld für die Reise? Bạn có đủ tiền mặt cho chuyến đi không?)
- das Geld , -: Tiền (Dieses Geschäft akzeptiert nur Bargeld, kein Geld. Cửa hàng này chỉ nhận tiền mặt, không nhận thẻ.)
- der Geldautomat, -en: Máy rút tiền tự động (Der nächste Geldautomat ist um die Ecke. Máy rút tiền tự động gần nhất ở ngay góc đường.)
- das Passwort, -”er: Mật khẩu (Vergessen Sie nicht Ihr Passwort für den Zugang zum Online-Banking. Đừng quên mật khẩu để truy cập vào ngân hàng trực tuyến.)
- die Überweisung, -en: Lệnh chuyển khoản (Ich werde eine Überweisung an meine Schwester vornehmen. Tôi sẽ thực hiện một khoản chuyển tiền cho em gái của tôi.)
- das Darlehen, -: khoản vay (Sie hat ein Darlehen von der Bank bekommen, um ein Haus zu kaufen. Cô ấy đã vay một khoản vay từ ngân hàng để mua một căn nhà.)
Một số mẫu câu luyện tập với chủ đề Ngân hàng (Bank):
- Wie kann ich ein Konto eröffnen?: Làm thế nào tôi có thể mở tài khoản?
- Welche Dokumente brauche ich, um ein Konto zu eröffnen?: Tôi cần giấy tờ gì để mở tài khoản?
- Könnten Sie mir bitte helfen, ein Konto zu eröffnen?: Bạn có thể giúp tôi mở tài khoản được không?
- Wie hoch sind die Gebühren für ein Girokonto?: Phí cho tài khoản vãng lai là bao nhiêu?
- Wie kann ich Geld von meinem Konto abheben?: Làm thế nào tôi có thể rút tiền từ tài khoản của mình?
- Könnte ich bitte 100 Euro abheben?: Tôi có thể rút 100 Euro được không?
- Gibt es eine Gebühr für das Abheben von Geld?: Có phí cho việc rút tiền không?
- Wie kann ich Geld auf mein Sparkonto einzahlen?: Làm thế nào tôi có thể gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình?
- Welche Zinssätze bietet Ihr Sparkonto?: Tài khoản tiết kiệm của bạn có lãi suất như thế nào?
- Wie kann ich ein Passwort für mein Online-Banking einrichten?: Làm thế nào tôi có thể cài đặt mật khẩu cho ngân hàng trực tuyến của mình?
- Was soll ich tun, wenn ich mein Passwort vergessen habe?: Tôi nên làm gì nếu tôi quên mật khẩu của mình?
- Wie kann ich meinen Kontostand überprüfen?: Làm thế nào tôi có thể kiểm tra số dư tài khoản của mình?
- Könnte ich bitte einen Kontoauszug bekommen?: Tôi có thể xin sao kê tài khoản được không?
- Wie kann ich Geld ins Ausland überweisen?: Làm thế nào tôi có thể chuyển tiền ra nước ngoài?
- Was ist der aktuelle Wechselkurs?: Tỷ giá hối đoái hiện tại là bao nhiêu?
- Gibt es eine Gebühr für internationale Überweisungen?: Có phí cho chuyển tiền quốc tế không?
- Wie kann ich eine Kreditkarte beantragen?: Làm thế nào tôi có thể xin thẻ tín dụng?
- Welche Voraussetzungen gibt es für die Beantragung einer Kreditkarte?: Điều kiện để xin thẻ tín dụng là gì?
- Können Sie mir bitte die Bedingungen für ein Darlehen erklären?: Bạn có thể giải thích cho tôi điều kiện vay được không?
- Wie kann ich meinen Dispo-Kreditrahmen erhöhen?: Làm thế nào tôi có thể tăng hạn mức thấu chi của mình?
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức