Chủ đề Công việc và Nghề nghiệp – Từ vựng tiếng Đức A1
Một trong những chủ đề cơ bản rất hay gặp ở trình độ A1 là chủ đề Công việc và Nghề nghiệp. Vì vậy, hôm nay Việt Đức IPI gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Đức A1 về chủ đề này để bạn có thể dễ dàng luyện tập nha! Cùng học thôi nào!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 14: Chủ đề Công việc và Nghề nghiệp (Arbeit und Beruf) – Từ vựng tiếng Đức A1
- die Arbeit: Công việc (Ich gehe zur Arbeit Tôi đi làm.)
- der Beruf, -e: Nghề nghiệp/ Việc làm (Ich bin von Beruf Polizist. Nghề nghiệp của tôi là cảnh sát viên.)
- der Job, -s: Nghề nghiệp/ Việc làm (Ich suche einen Job. Tôi đang tìm một công việc.)
- arbeiten: làm việc (Er arbeitet in einer Bank. Anh ấy làm việc trong một ngân hàng.)
- der Chef, -s: Sếp nam (Er ist ein schlechter Chef Anh ta là một người sếp tồi.)
- die Chefin, -nen: Sếp nữ (Sie ist eine gute Chefin. Cô ấy là một người sếp tốt.)
- der Kollege, -n: Đồng nghiệp nam (Tom ist mein Kollege. Tom là đồng nghiệp của tôi.)
- die Kollegin, -nen: Đồng nghiệp nữ (Ich will Ihnen eine Kollegin vorstellen. Tôi muốn giới thiệu bạn với một đồng nghiệp.)
- die Firma, die Firmen (Pl.): Công ty (In welcher Firma arbeitet er? Anh ấy làm việc ở công ty nào?)
- das Büro, -s: Văn phòng (Ich gehe ins Büro Tôi đến văn phòng.)
- arbeitslos: thất nghiệp (Er ist arbeitslos Anh ấy thất nghiệp.)
- der Arbeiter, –: nhân viên làm việc (Jedem Arbeiter steht eine Pause zu. Mọi công nhân đều được nghỉ.)
- das Praktikum: Khóa thực tập (Ich mache ein Praktikum Tôi đi thực tập.)
- die Ausbildung: Khóa đào tạo (Sie macht jetzt eine Ausbildung zur Krankenschwester. Cô ấy đang được đào tạo để trở thành một y tá.)
- der Urlaub: Kỳ nghỉ (Er hat ein paar Tage Urlaub genommen Anh ấy được nghỉ vài ngày)
- selbstständig: tự kinh doanh/ khởi nghiệp (Ich kann mich selbstständig machen Tôi có thể tự kinh doanh.)
- die Stelle, -n: Chỗ/ vị trí (Ihre Bewerbung für diese Stelle war erfolgreich. Đơn đăng ký của bạn cho vị trí này đã thành công.)
- Geld verdienen: kiếm tiền (Ich kann Geld verdienen Tôi có thể kiếm tiền.)
- schwer: khó/ nặng (Das Tisch ist schwer. Cái bàn này nặng.)
- der Termin, -e: Cuộc hẹn (Ich habe einen Termin. Tôi có một cuộc hẹn.)
- der Arbeitsplatz, -’’e: Nơi làm việc (Mein Arbeitsplatz ist groß. Nơi làm việc của tôi rộng rãi.)
- das Internet: Internet (Ich suchte im Internet nach der Telefonnummer. Tôi đã tra cứu số điện thoại trên internet.)
- anklicken: nhấp chuột (Sie können eine Option im Menü anklicken. Bạn có thể nhấp vào một tùy chọn trong menu.)
- der Computer, –: Máy tính (Der Computer ist neu Máy tính còn mới)
- der Drucker, –: Máy in (Der Drucker ist kaputt Máy in bị hỏng)
- das Papier: Giấy Ich muss einen Brief schreiben. Hast du Papier? Tôi phải viết một lá thư. Bạn có tờ giấy nào không?)
- der Schreibtisch, -e: Bàn làm việc (Ich legte die Akte auf meinen Schreibtisch, neben den Kalender. Tôi đặt tập tài liệu trên bàn làm việc, bên cạnh cuốn lịch.)
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Một số mẫu câu luyện tập thêm về chủ đề Công việc và Nghề nghiệp
- Ich habe heute viel Arbeit. (Hôm nay tôi có nhiều công việc.)
- Mein Beruf ist Lehrer. (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên.)
- Er sucht einen neuen Job. (Anh ấy đang tìm một công việc mới)
- Sie arbeitet im Krankenhaus. (Cô ấy làm việc trong bệnh viện)
- Mein Chef ist sehr nett. (Sếp của tôi rất tốt bụng)
- Unsere Chefin ist streng. (Sếp nữ của chúng tôi nghiêm khắc)
- In welcher Firma arbeitest du? (Bạn làm việc ở công ty nào?)
- Ich arbeite in einem großen Büro. (Tôi làm việc trong một văn phòng lớn.)
- Er ist seit einem Jahr arbeitslos. (Anh ấy thất nghiệp đã một năm)
- Diese Stelle ist perfekt für mich. (Vị trí này hoàn hảo cho tôi)
- Ich arbeite, um Geld zu verdienen. (Tôi làm việc để kiếm tiền.)
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức