Chủ đề Mua sắm – Từ vựng tiếng Đức A1
Chủ đề Mua sắm chia sẻ các từ vựng liên quan đến các món hàng, địa điểm mua sắm trong tiếng Đức. Đây cũng là một trong những chủ đề cơ bản trong cấp độ A1 của tiếng Đức. Cùng Việt Đức IPI tìm hiểu ngay thôi!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 11: Chủ đề Mua sắm (Einkaufen) – Từ vựng tiếng Đức A1
- kaufen: mua (Ich habe mein Zugticket online gekauft.: Tôi đã mua vé tàu trực tuyến.)
- einkaufen: mua sắm (Ich gehe gerne in kleinen Läden einkaufen. Tôi thích đi mua sắm trong các cửa hàng nhỏ.)
- verkaufen: Bán (Er will seinen alten Wagen einem Mann aus Kōbe verkaufen. Anh ta muốn bán chiếc xe của mình cho một người đàn ông ở Kobe.)
- der Verkäufer, –: Người bán (nam) (Der Verkäufer suchte nach potenziellen Käufern.: Người bán đang tìm kiếm những người mua tiềm năng.)
- die Verkäuferin, -nen: Người bán (nữ) (Die Verkäuferin arbeitet jeden Samstag auf dem Markt.: Cô bán hàng làm việc ở chợ vào thứ bảy hàng tuần.)
- der Kunde, -n: Khách hàng nam (Der Kunde bezahlte die Rechnung sofort.: Khách hàng thanh toán hóa đơn ngay lập tức.)
- die Kundin, -nen: Khách hàng nữ (Eine Kundin wollte ein TV-Zimmer in der Ecke ihres Wohnzimmers. Một khách hàng muốn có TV trong góc của phòng khách.)
- das Geschäft, -e: Cửa hàng/ Kinh doanh (Das Geschäft hat den ganzen Tag geöffnet. Quán mở cửa cả ngày.)
- der Supermarkt, -’’e: Siêu thị (Wie lange bist du schon in dem Supermarkt? Vậy cô đã làm ở siêu thị này bao lâu rồi?)
- der Laden, -’’: Cửa tiệm (In diesem Laden verkaufen sie Zeitungen und Zeitschriften. Cửa hàng này bán báo và tạp chí.)
- das Kaufhaus, -’’er: Cửa hàng bách hóa (Man kann fast alles in einem Kaufhaus kaufen. Ta có thể mua hầu hết mọi thứ trong cửa hàng bách hóa.)
- die Bäckerei, -en: Tiệm bánh (Ich gehe zur Bäckerei, um etwas Brot zu kaufen. Tôi đi đến tiệm bánh để mua một ít bánh mì.)
- der Kiosk, -e: Quầy/Sạp hàng (Der Kiosk steht neben der Bibliothek. Sạp hàng ở cạnh thư viện.)
- geöffnet (von-bis): mở cửa (từ..đến…) (Die Bäckerei ist samstags von 9 bis 14 Uhr geöffnet. Tiệm bánh mở cửa từ 9h đến 14h thứ bảy hàng tuần.)
- geschlossen (von-bis): đóng (từ…đến…) (Der Kiosk ist von 13 bis 14 Uhr geschlossen. Quầy hàng đóng cửa từ 13h đến 14h.)
- helfen: giúp đỡ (Kann ich Ihnen helfen? Tôi có thể giúp gì cho ngài không?)
- bekommen: nhận được (Wo bekomme ich Lebensmittel? Tôi lấy đồ ăn ở đâu?)
- brauchen: cần (Sie brauchen kein Ticket, das Konzert ist kostenlos. Bạn không cần vé, buổi hòa nhạc này là miễn phí.)
- nehmen: lấy (Nehmen Sie einfach die Produkte, die Sie kaufen möchten. Chỉ lấy các sản phẩm mà bạn muốn mua.)
- es gibt: có (chủ ngữ giả) (Tut mir leid. Es gibt keine Milch mehr. Xin lỗi chị, chúng tôi không còn sữa nữa.)
- das Gewicht: Cân nặng/ Khối lượng (Das Gewicht des Wagens beträgt 2 Tonnen. Khối lượng của ô tô là 2 tấn.)
- das Kilo(gramm): ki-lô-gam (đơn vị đo lường cân nặng) (Ich wiege etwa 60 Kilo. Tôi nặng khoảng 60kg.)
- das Pfund: Pound (đơn vị đo lường cân nặng)/ Đồng bảng Anh (Meine Tochter wiegt 80 Pfund: Con gái tôi nặng 80 pound)
- das Gramm: gam (Ein Kilo hat 1000Gramm. (1 kg bằng 1000g.)
- kosten: có giá (Wie viel kostet iPhone 12 Pro Max? iPhone 12 Pro Max có giá bao nhiêu?)
- bezahlen = zahlen: trả/ thanh toán (Ich bezahle mit der Kreditkarte Tôi trả bằng thẻ)
- der Preis, -e: Giá (Können Sie mir einen besseren Preis machen? Bạn có thể cho tôi một giá mềm hơn không?)
- das Angebot, -e: Yêu cầu/ Đề nghị/ Thỏa thuận (Ich habe das gute Angebot schnell angenommen. Tôi chấp nhận lời đề nghị tốt đẹp này một cách nhanh chóng.)
- günstig/ billig: rẻ/ giá hạt dẻ (Es ist schwer, gute Qualität zu einem günstigen Preis zu finden. Thật khó để tìm thấy mặt hàng chất lượng tốt với mức giá rẻ.)
- teuer: đắt (Dieses Buch ist dick, aber nicht sehr teuer. Quyển sách đó dày, nhưng nó không đắt lắm.)
- die Kasse, -n: Máy tính tiền/ Quầy thanh toán (Ich stelle mich an der Kasse an, um für meinen Einkauf zu bezahlen. Tôi xếp hàng tại quầy thanh toán để trả tiền.)
- das Geld: Tiền (Leider habe ich nicht so viel Geld bei mir. Tiếc quá, tôi không mang theo nhiều tiền trong người.)
- das Bargeld: Tiền mặt (Ich hatte kein Bargeld, also habe ich mit der Kreditkarte bezahlt. Tôi không có tiền mặt nên tôi trả bằng thẻ tín dụng.)
- der Euro: Euro (€) (C1: 15,20€: Das Buch kostet fünfzehn Euro zwanzig, C2: 15€20 Das Buch kostet fünfzehn zwanzig.)
- bestellen: đặt hàng (Ich bestelle eine Hose Tôi đặt một cái quần.)
- die Bestellung, -en: đơn đặt hàng (Der Kellner hat unsere Bestellungen Verwechselt. Người phục vụ đã làm xáo trộn các đơn hàng của chúng tôi.)
- das Einkaufszentrum, die Einkaufszentren (Pl.): trung tâm mua sắm (Ich gehe zum Einkaufszentrum, um meiner Mutter ein Geschenk zu kaufen. Tôi đến trung tâm mua sắm để mua một món quà cho mẹ tôi.)
- gefallen: Thích (Das gefällt mir nicht. Tôi không thích cái này.)
- die Kreditkarte, -n: Thẻ tín dụng (Zahlen Sie bar oder mit Kreditkarte? Ngài trả bằng tiền mặt hay thẻ ạ?)
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức