Chủ đề Quần áo và màu sắc – Từ vựng tiếng Đức A1
“Bạn thường mặc quần áo gì hàng ngày? Đâu là màu sắc yêu thích của bạn? Bạn có thích đồ thể thao không?”… Đây là những câu hỏi đơn giản bạn sẽ thường gặp khi học tiếng Đức trình độ A1. Để giúp bạn có thể trả lời các câu hỏi trên, Việt Đức IPI sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng chủ đề “Quần áo và màu sắc”. Cùng học thôi nào!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 12: Chủ đề Quần áo (Kleidung) – Từ vựng tiếng Đức A1
- die Kleidung (Pl.): Quần áo (Sie trägt immer modische Kleidung. Cô ấy luôn mặc quần áo sành điệu.)
- (sich) anziehen: mặc vào (Sie war rot angezogen. Cô ấy mặc đồ đỏ.)
- (sich) ausziehen: cởi ra (Wir müssen die Schuhe ausziehen, bevor wir das Haus betreten. Chúng tôi phải cởi giày trước khi vào nhà.)
- der Pullover, –: Áo len (Wenn es kalt ist, ziehe ich einen Pullover an. Khi trời lạnh, tôi mặc áo len.)
- der Rock, -’’e: Cái váy (Der Rock ist sehr schön. Cái váy rất đẹp.)
- die Hose, -n: Cái quần (Meine weiße Hose ist neu. Cái quần trắng của tôi còn mới.)
- das Hemd, -en: Áo sơ mi nam (Er hat immer Jeans und ein Hemd an. Anh ấy luôn mặc quần jean và áo sơ mi.)
- der Schuh, -e: Giày (Meine Schuhe sind zu klein, ich brauche neue. Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.)
- die Jacke, -n: Áo khoác (An diesem kalten Wintertag trägt sie eine warme Jacke. Vào ngày đông lạnh giá này, cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác ấm áp)
- der Mantel, -’:’ Áo măng tô/ Áo khoác dài (Ich habe diesen Mantel günstig gekauft. Tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá rẻ.)
- die Jeans: quần Jeans (Er hat immer Jeans und ein Hemd an. Anh ấy luôn mặc quần jean và áo sơ mi.)
- das T-Shirt, -s: Áo phông (Wo kaufen wir hochwertige T-Shirts? Chúng ta mua áo thun chất lượng ở đâu?)
- das Kleid, -er: Cái váy dài/ đầm dài (Ich brauche für die Hochzeit meiner Schwester ein neues Kleid. Tôi cần một chiếc váy mới cho đám cưới của em gái tôi.)
- die Größe: Kích cỡ (Haben Sie diese Schuhe in meiner Größe? Bạn có đôi giày này với cỡ của tôi không?)
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
- die Farbe, -n: Màu sắc (Sie sollten Kleidung in verschiedenen Farben kaufen. Bạn nên mua quần áo có màu sắc khác nhau.)
- schwarz: Màu đen (Die schwarzen Schuhe passen sehr gut zu seinem Anzug. Đôi giày đen rất hợp với bộ vest của anh ấy.)
- weiß: Màu trắng (Weiß steht dir wirklich gut. Màu trắng trông rất hợp với bạn.)
- rot: Màu đỏ (Was für Schuhe passen zu einem roten Kleid? Những loại giày nào đi được với váy màu đỏ?)
- blau: Màu xanh dương (Welche Farbe passt zu blau Kleidung? Màu nào đi với quần áo màu xanh?)
- gelb: Màu vàng (Ich mag das gelbe Kleid. Tôi thích chiếc váy màu vàng.)
- grün: Màu xanh lá cây (Ich hasse es, grüne Kleidung zu tragen. Tôi ghét mặc quần áo màu xanh lá cây.)
- braun: Màu nâu (Ich passe diese braune Hose nicht an. Tôi không mặc vừa cái quần màu nâu này.)
- lila: màu tím nhạt
- violet: màu tím đậm
- grau: màu xám
- rosa: màu hồng nhạt
- pink: màu hồng đậm (hồng cánh sen)
Điểm ngữ pháp: Điểm khác biệt giữa “passen” và “stehen”
Trong bài học hôm nay, có 2 ví dụ liên quan đến việc phù hợp khi mặc một trang phục nào đó khi đi kèm với 2 động từ là “stehen” và “passen”. Vậy điểm khác biệt là gì? Chúng ta cùng phân tích để sử dụng cho đúng ngữ cảnh nha
Ví dụ:
- Weiß steht dir wirklich gut. Màu trắng trông rất hợp với bạn.
- Ich passe diese braune Hose nicht an. Tôi không mặc vừa cái quần màu nâu này.
Ta có thể nhận thấy rõ, “stehen” sẽ được dùng khi chúng ta muốn khen về kiểu dáng, màu sắc, về việc người được nhận lời khen trông như thế nào khi mặc một món đồ hoặc đeo một món trang sức. Khi sử dụng “passen”, ta sẽ nói nhiều hơn đến việc vừa theo hướng đúng kích thước, đúng độ dài, vừa vặn, ôm khít hoặc rộng rãi thoải mái. “Stehen” vì vậy sẽ mang nhiều yếu tố cảm xúc, lời khen hơn so với “passen”. Các bạn lưu ý đến việc sử dụng 2 động từ này cho phù hợp nha!
Một số mẫu câu luyện tập thêm
- Ich trage casual Kleidung jeden Tag: Tôi luôn quần áo bình thường mỗi ngày
- Ich trage immer formal Kleidung wenn es eine Entstaltung gibt: Tôi luôn mặc quần áo trang trọng mỗi khi có sự kiện.
- Ich trage immer sportliche Kleidung und Turnschuhe wenn Ich ins Fitnessstudio gehe: Tôi luôn mặc quần áo thể thao và đi giày thể thao khi đi đến phòng tập.
- Ich darf immer eine Uniform anziehen wenn ich bei der Arbeit oder in der Schule bin: Tôi phải luôn mặc đồng phục mỗi khi ở chỗ làm hoặc ở trường.
- Im Winter trage ich immer eine warme Hose und einen dicken Pullover: Vào mùa đông, tôi thường mặc quần ấm và áo len dày.
- Am Strand trage ich immer eine Badehose/ einen Bikini/ einen Badeanzug: Ở bãi biển tôi luôn mặc quần bơi/ bikini/ đồ bơi theo bộ
- Am liebsten trage ich den Rock/ das Kleid/ den Anzug/ den Pullover/…: Tôi thích nhất là mặc chân váy/ váy đầm/ đồ vest/ áo len/…
- Ich finde Mode (nicht) interessant: Tôi thấy thời trang (không) thú vị
- Welche Kleidung tragen Sie am meisten? Bạn thường mặc quần áo nào nhiều nhất?
- Ich finde dieser Rock nicht so schön: Tôi thấy cái chân váy này không đẹp
- Meine Lieblingsfarbe ist rosa/ rot/ blau/ braun/…: màu sắc yêu thích của tôi là màu hồng/ đỏ/ nâu/…
- Wo kaufst du oft Kleidung? Bạn thường hay mua quần áo ở đâu?
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức