Chủ đề Thời gian, giờ giấc – Từ vựng tiếng Đức A1
“Bây giờ là mấy giờ rồi?” – “Bây giờ là 5:40.” Nếu bạn vẫn chưa biết cách đặt câu hỏi và trả lời những câu hỏi liên quan đến chủ đề Thời gian hoặc thông tin về giờ giấc bằng tiếng Đức, thì bài viết này dành cho bạn đó. Cùng Việt Đức IPI tìm hiểu thêm về chủ đề Thời gian nha!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 15: Chủ đề Thời gian, thông tin về thời gian (Uhrzeit, Zeitangaben)
- Wann?: Khi nào (Wann treffen wir uns? Khi nào chúng ta gặp mặt?)
- spät: muộn (Wie spät ist es? Bây giờ là mấy giờ)
- Uhr: giờ (Wie viel Uhr ist es? Bây giờ là mấy giờ?)
- Es ist…: Bây giờ là…
- Es ist ein Uhr: Bây giờ là 1h
- Es ist halb drei = Es ist vierzehn Uhr dreißig: Bây giờ là 1h30
- Es ist Viertel vor drei: Bây giờ là 2h45
- Es ist Viertel nach drei: Bây giờ là 3h15
- Es ist fünf vor 4: Bây giờ là 3h55
- Es ist kurz vor 4: Bây giờ gần 4h
- Es ist gleich: 4 Bây giờ là 4h
- Es ist genau 4 Uhr: Vừa đúng 4h
- Es ist fünf nach 4: Bây giờ là 4h5
- um 3 Uhr: vào lúc 3h (Ich schlafe um 3 Uhr. Tôi ngủ lúc 3h.)
- von 14 bis 15 Uhr: từ 14h đến 15h (Ich lerne Deutsch von 14 bis 15 Uhr. Tôi học tiếng Đức từ 14h đến 15h.)
- ab 7 Uhr: từ 7h (Ich lerne online ab 7 Uhr. Tôi học online từ 7h.)
- anfangen: bắt đầu (Ich habe angefangen. Tôi đã bắt đầu.)
- der Anfang: Sự bắt đầu (Doch du kannst das Ende nicht ohne den Anfang verstehen. Để hiểu được phần kết, bạn phải hiểu được phần đầu.)
- das Ende: Kết thúc
- aufhören: dừng lại (Ich habe abgehört. Tôi đã dừng lại rồi.)
- dauern: kéo dài (Es hat gedauert. Nó đã kéo dài.)
- seit: kể từ khi Er hat sich kein bisschen verändert, seit ich ihn gesehen habe. Anh ta không thay đổi chút nào kể từ lần trước tôi gặp.)
- immer: luôn luôn (Ich habe dich immer geliebt. Anh đã luôn yêu em.)
- meisten: thường xuyên, phần lớn thời gian (Ich gehe meistens zu Fuß zur Arbeit. Tôi thường đi bộ đến nơi làm việc)
- oft: thường, hay (Meine Schwester weint oft.Chị tôi hay khóc.)
- häufig: thường xuyên (Er stellt häufig Fragen im Unterricht. Anh ấy thường xuyên đặt câu hỏi trong lớp học)
- manchmal: thỉnh thoảng (Lernst du manchmal in der Bibliothek? Bạn có thỉnh thoảng ra thư viện học không?)
- selten: hiếm (Er ist ein seltener Gast in unserem Haus. Anh ấy là một vị khách hiếm hoi trong ngôi nhà của chúng tôi.)
- fast nie: hầu như không, gần như không bao giờ (Sie ist fast nie krank. Cô ấy gần như không bao giờ bị ốm.)
- nie: chưa bao giờ (Das wird er nie vergessen. Anh ấy sẽ không bao giờ quên điều đó.)
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức