ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODALVERBEN) TRONG TIẾNG ĐỨC – KÖNNEN, MÜSSEN, WOLLEN, SOLLEN, DÜRFEN, MÖGEN – NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A1
Khi học tiếng Đức, một trong những kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm vững là động từ khuyết thiếu (Modalverben). Đây là những động từ đặc biệt, có vai trò thiết yếu trong việc biểu đạt ý muốn, khả năng, hoặc nghĩa vụ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức, bao gồm ý nghĩa, cách chia, cũng như vai trò của chúng trong câu. Hãy cùng bắt đầu thôi nào!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu là những động từ đặc biệt, bởi chúng không thể đứng một mình mà luôn phải kết hợp với một động từ chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Động từ khuyết thiếu lúc này được gọi là động từ bổ trợ.
Động từ khuyết thiếu thể hiện thái độ của chủ thể trong từng trường hợp cụ thể như nêu lên ước muốn, đưa ra khả năng, bắt buộc, yêu cầu, đưa ra lời mời hoặc khuyên nhủ một ai đó.
Động từ khuyết thiếu đứng ở vị trí nào trong câu?
Trong câu trần thuật, động từ khuyết thiếu luôn đứng ở vị trí thứ hai ngay sau chủ ngữ. Lúc này, động từ chính sẽ được đưa về cuối câu và giữ nguyên thể, tức không chia động từ và không tách tiền tố đối với trường hợp động từ tách.
Trong câu hỏi Ja/ Nein, động từ khuyết thiếu được chuyển lên đầu câu và đứng ngay trước chủ ngữ. Lúc này, động từ chính vẫn duy trì vị trí ở cuối câu và giữ nguyên thể, tức không chia động từ và không tách tiền tố đối với trường hợp động từ tách.
Trong câu hỏi với từ để hỏi W-Frage, động từ khuyết thiếu đứng ngay sau từ để hỏi W-Frage và ngay trước chủ ngữ. Lúc này, động từ chính vẫn duy trì vị trí ở cuối câu và giữ nguyên thể, tức không chia động từ và không tách tiền tố đối với trường hợp động từ tách.
Cách chia động từ khuyết thiếu ở các ngôi (hiện tại đơn)
Ngôi | können | müssen | dürfen | sollen | wollen | mögen |
ich | kann | muss | darf | soll | will | mag |
du | kannst | musst | darfst | sollst | willst | magst |
er/sie/es | kann | muss | darf | soll | will | mag |
wir | können | müssen | dürfen | sollen | wollen | mögen |
ihr | könnt | müsst | dürft | sollt | wollt | mögt |
sie/Sie | können | müssen | dürfen | sollen | wollen | mögen |
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Ý nghĩa của động từ khuyết thiếu trong câu
Können – khả năng, năng lực, sự cho phép
Können có thể được sử dụng để diễn tả khả năng một sự việc nào đó có thể xảy ra hay không
Bsp: Es kann morgen regnen. (Ngày mai có thể mưa)
Ich kann dich heute nicht anrufen. (Tôi không thể gọi cho bạn hôm nay)
Können có thể được sử dụng để diễn tả năng lực
Bsp: Ich kann schwimmen. (Tôi có thể bơi)
Ich kann Klavier spielen. (Tôi có thể chơi đàn Piano)
Können có thể được sử dụng để diễn tả sự cho phép
Bsp: Du kannst am Abend Computer spielen. (Con có thể chơi máy tính vào buổi tối)
Wir können nicht reinkommen. (Chúng ta không thể vào trong)
Können có thể được sử dụng để diễn tả sự xin phép
Bsp: Kann ich das Essen versuchen? (Tôi có thể thử món ăn đó không?)
Kann ich ins Schwimmbad gehen? (Con có thể đi đến hồ bơi không?)
Müssen – ra lệnh, sự cần thiết
Müssen có thể được sử dụng để ra lệnh
Bsp: Du musst deine Hausaufgaben machen. (Con phải làm bài tập)
Er muss fleißig arbeiten. (Anh ấy phải làm việc chăm chỉ)
Müssen có thể được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hay không cần thiết
Bsp: Du musst nicht täglich einkaufen. (Bạn không cần phải mua sắm mỗi ngày)
Du musst täglich spazieren gehen. (Bạn phải đi bộ mỗi ngày)
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Dürfen – sự cho phép/ cấm đoán, xin phép lịch sự
Dürfen có thể được dùng để diễn tả sự cho phép hoặc cấm đoán
Bsp: Du darfst hier nicht telefonieren. (Bạn không được gọi điện thoại ở đây)
Wir dürfen auf dem Parkplatz parken. (Chúng ta phải gửi xe ở bãi đổ xe)
Sollen – nên làm/ không nên làm
Sollen được sử dụng để diễn tả một việc nào đó nên làm hoặc không nên làm (xuất phát từ sự tự nhận thức của bản thân hoặc tính cấp thiết của nhiệm vụ)
Bsp: Er soll jeden Tag spazieren gehen. (Anh ấy nên đi bộ mỗi ngày – Vì sức khỏe của anh ấy)
Wollen – Mong muốn làm một việc gì đó
Wollen được dùng để diễn tả mong muốn/ không mong muốn làm một việc hoặc dự định gì đó nhưng ở mức độ cao và thể hiện sự cam kết thực hiện/ không muốn thực hiện ước muốn của mình.
Bsp: In der Zukunft will ich keine Kinder haben. (Tôi không muốn có con trong tương lai)
Ich will einen Master – Abschluss machen. (Tôi muốn học cao học)
Mögen – sự yêu thích, sự mong muốn
Mögen thể hiện sự yêu thích/ không yêu thích đối với một sự vật hoặc sự việc nào đó. Đối với ý nghĩa này, mögen có thể đứng một mình và cũng là động từ chính trong câu.
Bsp: Ich mag Blumen. (Tôi thích hoa)
Ngoài ra, mögen được sử dụng nhiều ở thể giả định (Subjunktiv II) để thể hiện sự mong muốn (nhưng không có cam kết) hoặc lời đề nghị lịch sự. Lúc này, mögen là động từ khuyết thiếu và cần có thêm động từ chính trong câu để câu rõ nghĩa.
Bsp: Ich möchte ein Auto kaufen. (Tôi muốn mua một chiếc xe ô tô)
Möchtest du mit mir ins Kino gehen? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)
Bảng chia động từ khuyết thiếu mögen ở thể Subjunktiv II
Ngôi | mögen |
ich | möchte |
du | möchtest |
er/sie/es | möchte |
wir | möchten |
ihr | möchtet |
sie/Sie | möchten |
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức