GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN- TEMPORALE PRÄPOSITIONEN – NGỮ PHÁP TIẾNG ĐỨC A1
Một trong những loại giới từ hay gặp ở trình độ A1 chính là giới từ chỉ thời gian Temporale Präpositionen. Ở bài viết này, Việt Đức IPI chia sẻ đến bạn những cách phân biệt và vận dụng đúng các giới từ chỉ thời gian để bạn có thể thoải mái sử dụng tiếng Đức trong hoạt động sống hàng ngày của mình nhé. Bắt đầu thôi nào!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Đâu là những giới từ chỉ thời gian
Một giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất là mọi người rất quen thuộc khi tiếp xúc với tiếng Đức chính là giới từ um + giờ giấc. Ví dụ: Um 8 Uhr gehe ich in die Schule.
Ngoài giới từ um này, ta còn có thêm các giới từ chỉ thời gian như: in, an, bis, vor,…
Trường hợp không có giới từ
Trong tiếng Đức, vẫn có trường hợp ta không dùng giới từ chỉ thời gian dù cho ta đang nói đến một thời điểm nào đó, chính là năm (Jahreszahlen).
Bsp: Ich habe 2019 angefangen, Deutsch zu lernen (Tôi bắt đầu học tiếng Đức vào năm 2019)
Phân biệt các giới từ chỉ thời gian
Giới từ “in” + Dativ – mùa, tháng, trong 1 khoảng thời gian nào đó
Giới từ “in” thường được sử dụng để
- Chỉ mùa, tháng
- Bsp: im März, im Mai, im Sommer, im Winter,…
- Chỉ trong một khoảng thời gian nào đó
- Bsp: Das Fußballspiel ist in 5 Minuten vorbei (Trận đá bóng sẽ kết thúc trong vòng 5 phút nữa)
Giới từ “an” + Dativ- ngày, các buổi trong ngày
Giới từ “an” thường được sử dụng trong các trường hợp đề cập đến ngày trong tuần, ngày tháng năm.
Sau “an” mạo từ chia ở cách Dativ.
Bsp: am Montag, am Morgen, am 12.5
- Ngoại lệ:
an der Nachtin der Nacht: vào buổi tối
Giới từ “um” – giờ giấc
Giới từ “um” thường được sử dụng trong các trường hợp đề cập đến giờ giấc
Bsp: um 9:00 Uhr, um 7:00 Uhr
Giới từ “bei” + Dativ – vào thời điểm diễn ra điều gì đó, tại một thời điểm nào đó
Bsp: Beim Essen soll man nicht sprechen (Người ta không nên nói chuyện khi đang ăn)
Bei der Besprechung soll man nicht telefonieren (Người ta không nên gọi điện thoại khi đang họp)
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Giới từ “vor” + Dativ – trước một thời điểm nào đó
Bsp: Vor einem Jahr war ich in Deutschland (Tôi đã ở Đức 1 năm trước)
Vor dem Essen sollen wir uns die Hände waschen (Trước mỗi bữa ăn chúng ta nên rửa tay)
Giới từ “nach” + Dativ – sau một thời điểm nào đó, sau một việc gì đó
Bsp: Was machst du nach dem Unterricht? (Bạn làm gì sau giờ học)
Nach dem Abendessen gehen wir nach Hause (Sau bữa tối chúng tôi đi về nhà)
Nach einem Monat ist mein Deutsch viel besser (Tiếng Đức của tôi tốt hơn rất nhiều sau 1 tháng)
Giới từ “ab” + Dativ – kể từ thời điểm nào đó kéo dài đến sau này
Bsp:
Ab morgen gehe ich früh ins Bett (Kể từ ngày mai tôi sẽ đi ngủ sớm)
Ab heute schlafe ich 7 Stunde pro Tag (Kể từ hôm nay tôi sẽ ngủ đủ 7 tiếng một ngày)
Giới từ “bis” + Akku – cho đến thời điểm nào đó (thời điểm kết thúc sự việc)
Bsp:
Ich muss bis 20:30 Uhr Deutsch lernen (Tôi phải học tiếng Đức cho đến 20:30)
Ich schlafe bis morgen (Tôi ngủ đến ngày mai)
Giới từ “seit” + Dativ – Kể từ thời điểm nào đó, đến bây giờ vẫn còn
Bsp: Seit 2 Monaten bin ich in Deutschland (Kể từ 2 tháng trước tôi đã ở Đức rồi)
Giới từ “für” + Akku – Trong khoảng thời gian nào đó
Bsp: Ich war in Hanoi für 2 Tage (Tôi ở Hà Nội trong vòng 2 ngày)
Phân biệt “für”, “seit”, và “in”
für + Akku | seit + Dativ | in + Dativ |
Für 2 Tage war ich in Hanoi (Tôi đã ở Hà Nội trong 2 ngày)→ dùng “für” cho khoảng thời gian cố định để thực hiện một hành động nào đó (đã kết thúc và không kéo dài) | Seit 2 Tagen bin ich in Hanoi (Tôi đã ở Hà Nội từ 2 ngày trước)→ dùng “seit” khi thời gian diễn ra sự việc vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói (đã ở Hà Nội được 2 ngày và vẫn có thể ở thêm) | In 2 Tagen gehe ich nach Hanoi (Trong 2 ngày nữa tôi sẽ đi Hà Nội)→ dùng “in” để diễn tả dự định thời gian sẽ thực hiện một hành động nào đó tại thời điểm nói |
Cheat sheet: Giới từ chỉ thời gian
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức