Ngữ pháp tiếng Đức A1 – Bằng phương tiện gì?
Tiếp nối chủ đề Du lịch, Việt Đức IPI sẽ chia sẻ với bạn điểm ngữ pháp đầu tiên liên quan đến chủ đề này với các cấu trúc câu trả lời cho câu hỏi “Bằng phương tiện gì?”
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Điểm ngữ pháp tiếng Đức A1: Bằng phương tiện gì? (Mit welchem Verkehrsmittel?)
Trong tiếng Đức, khi ta muốn nói mình đi bằng phương tiện gì, ta sử dụng giới từ “mit” và danh từ ngay sau phải được chia theo Dativ.
Ví dụ:
- mit dem Bus: bằng xe bus
- mit dem Taxi: bằng taxi
- mit dem Fahrrad: bằng xe đẹp
- mit dem Zug: bằng tàu
Biến đổi Dativ trong tiếng Đức:
Nominativ | Dativ |
die | der |
der | dem |
das | dem |
Die (Pl.) | den |
- Trong tiếng Đức, đa số các phương tiện giao thông đều là giống đực, duy chỉ có die Bahn (tàu) và die Fähre (phà) là giống cái.
- Để nói đi bằng phương tiện gì trong tiếng Đức, ta thường có cụm như sau: mit [dem Verkehrsmittel] fahren. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp ngoại lệ là zu Fuß gehen (đi bộ).
Một số câu hỏi để hỏi với chủ đề “bằng phương tiện gì?”
- Wie fährst du zum Deutschkurs? (Bạn đi đến lớp học tiếng Đức bằng cách nào?)
- Mit welchem Verkehrsmittel fährst du zum Deutschkurs? (Bạn đi đến lớp học tiếng Đức bằng phương tiện gì?)
- Womit fährst du zum Deutschkurs? (Bạn đi đến lớp học tiếng Đức bằng phương tiện gì?)
- Ich fahre mit dem Bus/ Taxi/ Auto/ Fahrrad zum Deutschkurs (Tôi đi đến lớp học tiếng Đức bằng xe bus/ taxi/ ô tô/ xe đạp)
Một số mẫu câu luyện thêm về chủ đề “Đi du lịch” và “Phương tiện giao thông”
1. Chỉ đường:
- Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng khi muốn hỏi đường đi hoặc cách đi đến một địa điểm nào đó.
Frage: Entschuldigen Sie, wie kann ich zum Bahnhof gehen?
Antwort: Gehen Sie geradeaus, dann rechts, geradeaus 300m und danach links. Der Bahnhof ist auf der rechten Seite.
Frage: Können Sie mir bitte den Weg zum Bahnhof zeigen?
Antwort: Ja, natürlich. Gehen Sie über den Platz und dann rechts. Danach gehen Sie an der Kirche vorbei. Der Bahnhof ist auf der linken Seite.
2. Di chuyển:
- Wohin gehst du in den Urlaub? -> Ich gehe nach Deutschland. (Bạn đi đâu vào kỳ nghỉ lễ? -> Tôi đi đến Đức)
- Mit welchem Verkehrsmittel fährst du im Urlaub? -> Ich fahre mit dem Flugzeug und mit dem Auto. (Bạn đi bằng phương tiện gì trong kỳ nghỉ lễ? -> Tôi đi bằng máy bay và xe ô tô)
- Ich verpasse den Bus! (Tôi bị lỡ chuyến bus rồi!)
- Du wirst den Zug erreichen, wenn du gleich losgeht! (Bạn sẽ kịp chuyến xe lửa nếu đi ngay bây giờ!)
- Ich fahre jeden Morgen mit der Straßenbahn zur Arbeit. (Tôi đi làm bằng tàu điện mỗi buổi sáng)
- Ich fahre immer mit der S-Bahn weil es umweltfreundlich ist (Tôi luôn luôn đi bằng tàu điện vì nó thân thiện với môi trường)
- Wir sind mit der U-Bahn und dem Taxi gefahren. (Chúng tôi di chuyển bằng tàu điện ngầm và xe taxi)
- Ich hatte Schwierigkeiten, ein Taxi zu bekommen. (Tôi đã gặp khó khăn để kiếm một xe taxi)
- Das Schiff bricht morgen nach Honolulu auf. (Con thuyền sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai)
- Ich kann nicht fahren. Ich habe keinen Führerschein. (Tôi không biết lái xe. Tôi không có bằng lái)
- In Brügge angekommen, können Sie vom Bahnhof bis zum Pand Hotel mit dem Taxi fahren. (Khi đến Brügge, bạn có thể bắt taxi từ ga xe lửa đến khách sạn Pand)
- Das Flugzeug ist mit 60 Minuten Verspätung gelandet. (Chuyến bay hạ cánh muộn 60 phút)
- Das Flugzeug ist um 10:00 Uhr am Münchner Flughafen gelandet. (Chuyến bay hạ cánh xuống sân bay Munich lúc 10:00 sáng)
- Amy geht jeden Morgen zu Fuß zur Schule. (Amy đi bộ đến trường mỗi ngày)
- Ich muss an der nächsten Haltestelle aussteigen. (Tôi phải xuống ở điểm dừng tiếp theo)
- Eine nächste Durchsage folgt in 20 Minuten. (Thông báo tiếp theo sẽ có sau 20 phút)
- Sie dürfen Ihr Auto hier nicht ohne Erlaubnis parken. (Bạn không được đậu xe ở đây mà không có sự cho phép)
- Der Unfall erzeugte einen Verkehrsstau. (Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông)
- Der Zug fährt pünktlich um vier Uhr ab. (Chuyến tàu khởi hành đúng lúc 4 giờ)
- Ich lernte Autofahren und bekam den Führerschein, als ich achtzehn war. (Tôi đã học lái xe khi tôi 18 tuổi và đã được cấp bằng lái)
- Wir flogen um zehn Uhr vom Pariser Flughafen ab. (Chúng tôi khởi hành vào lúc 10:00 từ sân bay Paris)
- Entspannen Sie vor dem Abflug in einer unserer Lounges. (Thư giãn tại một trong những phòng chờ của chúng tôi trước khi khởi hành)
- Bitte sage mir, wann er hier ankommen will. (Vui lòng nói cho tôi biết khi nào anh ấy đến đây)
- Es war eine lange Fahrt bis zum Meer. (Chuyến đi ra biển rất dài)
- Wie lange dauert eine Zugfahrt von Hamburg nach Berlin? (Chuyến đi từ Hamburg đến Berlin kéo dài bao lâu nếu di chuyển bằng tàu hỏa?)
- Alle sind pünktlich, niemand kommt zu spät. (Mọi người đều đúng giờ, không ai đến muộn cả)
- Wir sollten in den Bus einsteigen, bevor er abfährt. (Chúng ta nên lên xe bus trước khi nó rời đi)
- Sie müssen am Hauptbahnhof umsteigen. (Ngài phải đổi chuyến tại nhà ga trung tâm)
- Entschuldigung, ist dieser Platz noch frei? (Xin lỗi, chỗ này đã có ai ngồi chưa?)
- Nach dem Flug musste ich lange auf mein Gepäck warten. (Sau chuyến bay tôi phải đợi rất lâu để lấy hành lý)
- Wir haben unsere Ferien geplant. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ rồi)
- Ich habe ein Zimmer im Hotel gebucht. (Tôi đã đặt một phòng ở khách sạn rồi)
- Gäste können ihren Schlüssel an der Rezeption abholen. (Du khách có thể lấy chìa khóa của mình ở quầy lễ tân)
- Sie müssen den Bus Nummer fünf nehmen. (Ngài phải bắt chuyến xe bus số 5)
- Wie möchtet ihr zahlen? (Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?)
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức