Từ vựng chủ đề Đi khám bệnh – Tiếng Đức A1
Sức khỏe là một trong những đề tài cơ bản và quan trọng với bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Đức cũng không ngoại lệ. Bài học từ vựng chủ đề “Đi khám bệnh” hôm nay sẽ chia sẻ đến các bạn một số từ vựng và mẫu câu cần thiết để các bạn có thể dễ dàng luyện tập để có thể đặt lịch hẹn, nêu triệu chứng, hoặc hỏi đường đến phòng khám. Cùng bắt đầu thôi nào!
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức
Lektion 16: Chủ đề Đi khám bệnh (Beim Arzt) – Từ vựng tiếng Đức A1
- Das Auge, -n: Mắt (Er hat blaue Augen. Anh ấy có đôi mắt màu xanh)
- die Hand, -’’e: Bàn tay (Ich schreibe mit der rechten Hand. Tôi viết bằng tay phải.)
- der Arm, -e: Cánh tay (Tom wickelte einen Verband um Marias Arm. Tom đặt dải băng lên cánh tay của Mary.)
- das Bein, -e: Chân (Ich habe mir beim Fußballspielen das Bein gebrochen. Tôi gãy chân khi chơi bóng.)
- der Kopf: Cái đầu (Er trägt einen Hut auf seinem Kopf. Anh ta đội một chiếc mũ trên đầu.)
- der Fuß, -’’e: Bàn chân (Mit seinen kalten Füßen ist er sicher nicht weit gekommen. Hắn cũng chẳng đi xa được với hai bàn chân lạnh cóng đó.)
- der Mund: Cái miệng (Das höre ich zum ersten Mal aus deinem Mund. Đây là lần đầu tiên tôi nghe điều đó từ miệng của bạn.)
- der Zahn, -’’e: Răng (Wenn ich zubeiße, tut dieser Zahn weh. Khi tôi cắn, cái răng này làm tôi đau.)
- die Nase: Mũi (Ich habe Halsweh und eine laufende Nase. Tôi đau họng và sổ mũi.)
- das Ohr, -en: Tai (Warum ist das Ohr rot und warm? Tại sao tai đỏ và ấm?)
- das Haar, -e: Tóc (Sie hat ihr Haar braun gefärbt. Cô ấy nhuộm tóc màu nâu.)
- der Bauch: Bụng (Ich habe Bauchschmerzen. Tôi bị đau bụng.)
- der Rücken, –: Lưng (Mein Rücken schmerzt. Lưng của tôi đau.)
- weh tun: bị đau (Meine Hand tut weh. Tay của tôi bị đau.)
- schlafen: ngủ (Nach dem Mittagessen schläft er eine halbe Stunde lang auf dem Sofa. Sau bữa trưa anh ấy ngủ nửa giờ trên ghế dài.)
- ins Bett gehen: đi ngủ (Ich muss ins Bett gehen. Tôi phải đi ngủ.)
- im Bett liegen: nằm trên giường (Wir können nicht den ganzen Tag im Bett liegen. Không thể cứ nằm ườn trên giường cả ngày được.)
- krank: bị ốm (Ich bin krank. Tôi bị ốm.)
- das Fieber: Cơn sốt (Das Kind hat 38,5 Grad Fieber. Cháu bé sốt 38,5 độ.)
- der Arzt/ die Ärztin: Bác sĩ nam/ nữ (Du solltest damit mal zum Arzt gehen. Bạn nên đến bác sĩ lần nữa.)
- der Zahnarzt/ die Zahnärztin: Nha sĩ nam/ nữ (Ich will nicht zum Zahnarzt. Tôi không muốn đến nha sĩ.)
- der Doktor, -en: Bác sĩ (Der Doktor hat gesagt, dass ich zuhause bleiben. Bác sĩ nói rằng tôi phải ở nhà nghỉ ngơi.)
- der Termin, -e: Cuộc hẹn (Ich habe morgen einen Termin beim Arzt. Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ vào ngày mai.)
- die Apotheke, -n: Tiệm thuốc (Dieses Medikament bekommt man nur in der Apotheke. Thuốc này chỉ có ở các hiệu thuốc.)
- das Medikament: Thuốc
- die Praxis: Thực hành/ Phẫu thuật (Der Arzt hat seine Praxis am Ende der Straße. Bác sĩ đang phẫu thuật ở cuối phố.)
Một số mẫu câu cơ bản đặt lịch hẹn, nêu triệu chứng
- Ich möchte einen Termin beim Arzt vereinbaren.: Tôi muốn đặt một lịch hẹn với bác sĩ.
- Haben Sie einen freien Termin nächste Woche?: Bạn có lịch hẹn nào trống vào tuần tới không?
- Ich habe seit drei Tagen Fieber.: Tôi đã bị sốt ba ngày rồi.
- Mein Kopf tut weh.: Đầu của tôi bị đau.
- Ich habe Zahnschmerzen.: Tôi bị đau răng.
- Könnte ich bitte einen Termin beim Zahnarzt bekommen?: Tôi có thể xin một lịch hẹn với nha sĩ không?
- Ich fühle mich krank und müde.: Tôi cảm thấy ốm và mệt mỏi.
- Wie lange muss ich im Bett liegen?: Tôi phải nằm trên giường bao lâu?
- Haben Sie Medikamente gegen Kopfschmerzen?: Bạn có thuốc chữa đau đầu không?
- Ich habe einen Termin in der Praxis um 10 Uhr.: Tôi có lịch hẹn tại phòng khám lúc 10 giờ.
- Könnten Sie mir bitte die Adresse der Apotheke geben?: Bạn có thể cho tôi địa chỉ của hiệu thuốc không?
- Ich habe Schmerzen im Rücken.: Tôi bị đau lưng.
- Wann kann ich den Doktor sehen?: Khi nào tôi có thể gặp bác sĩ?
- Ich brauche ein Rezept für das Medikament.: Tôi cần một đơn thuốc cho thuốc.
- Ist der Arzt auch am Samstag verfügbar?: Bác sĩ có làm việc vào thứ Bảy không?
- Ich habe meine Hand verletzt.: Tôi bị thương ở tay.
- Wie oft sollten die Medikamente eingenommen werden?: Thuốc nên được uống bao nhiêu lần?
- Ich möchte mich untersuchen lassen.: Tôi muốn được kiểm tra sức khỏe.
- Haben Sie Informationen über die angebotenen Dienstleistungen?: Bạn có thông tin về các dịch vụ được cung cấp không?
- Ich habe einen Termin für eine Untersuchung beim Arzt.: Tôi có lịch hẹn để kiểm tra sức khỏe với bác sĩ.
Một số thành ngữ liên quan đến các bộ phận trên cơ thể
- Ein Auge zudrücken: Nhắm mắt làm ngơ
- Jemandem den Kopf verdrehen: Làm ai mê mẩn
- Etwas in die Hand nehmen: Nắm bắt vấn đề
- Jemandem auf die Finger schauen: Canh chừng ai đó
- Sich den Mund fusselig reden: Nói khô cả miệng
- Die Nase voll haben: Chán ngấy
- Auf die Beine kommen: Đứng dậy sau khó khăn
- Jemandem ein Ohr leihen: Lắng nghe ai đó
- Sich etwas hinter die Ohren schreiben: Nhớ kỹ điều gì
- Sich den Kopf zerbrechen: Vắt óc suy nghĩ
- Etwas liegt einem auf dem Magen: Lo lắng về điều gì
- Jemanden an der Nase herumführen: Dắt mũi ai đó
- Die Ohren spitzen: Chăm chú lắng nghe
- Jemandem die Daumen drücken: Chúc may mắn
- Kalte Füße bekommen: Mất can đảm
- Mit dem falschen Fuß aufstehen: Có một ngày tồi tệ
- Die Hände in den Schoß legen: Ăn không ngồi rồi
- Jemandem die Stirn bieten: Đối đầu với ai
- Einen kühlen Kopf bewahren: Giữ bình tĩnh
- Etwas ins Auge fassen: Cân nhắc điều gì
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức