Thông tin cá nhân – Từ vựng tiếng Đức A1
Thông tin cá nhân là một trong những chủ đề cơ bản được nhắc đến trong cấp độ A1 của tiếng Đức Đến với chủ đề hôm nay, Việt Đức IPI sẽ giới thiệu đến mọi người bộ từ vựng liên quan đến chủ đề Thông tin cá nhân, bao gồm nơi ở, thông tin số điện thoại, địa chỉ e-mail,… Cùng học thôi nào!
Lektion 5: Từ vựng tiếng Đức A1 chủ đề Thông tin cá nhân (Personen und Persönliches)
- der Name, -n = der Vorname, -n: tên của bạn
- der Familienname, -n = der Nachname, -n: họ của bạn
- der Mittelname, -n: tên đệm của bạn
- der vollständige Name, -n: tên đầy đủ
- Heißen: tên là…
- buchstabieren: đánh vần
- der Herr, -en: Quý ông/ ngài
- die Frau, -enb: Quý bà/ cô
- männlich: giới tính nam
- weiblich: giới tính nữ
- kommen: đến, tới => kommen aus: đến từ đất nước nào
- wohnen/leben: sống ở
- die Adresse, -n: địa chỉ
- der Wohnort, -e: nơi cư trú
- die Straβe, -n: phố, đường
- die Stadt, -’’e: thành phố
- das Dorf, -’’er: thị trấn
- das Land, -’’e: đất nước/ vùng quê
- die Hausnummer, -n: số nhà
- die Postleitzahl, -en: mã bưu điện
- das Telefon, -e: điện thoại bàn
- das Handy, -s: điện thoại di động
- telefonieren = anrufen: gọi điện thoại
- die Telefonnummer, -n: số điện thoại bàn
- die Handynummer, -n: số điện thoại di động
- die E-Mail, -s: địa chỉ E-mail
- das Alter, -: tuổi
- der Geburtstag, -e = das Geburtsdatum, die Geburtsdaten (Pl.): ngày sinh
- die Staatsangehörigkeit, -en = die Nationalität, -en: quốc tịch
- (sich) vorstellen: giới thiệu bản thân
Một số mẫu câu quan trọng cần ghi nhớ trong chủ đề Thông tin cá nhân:
- Wie heißt du? – Ich heiße [Vorname].
- Wie ist dein Name? – Mein Name ist [Vorname Nachname].
- Wo wohnst du? – Ich wohne in [Stadt].
- Wie alt bist du? – Ich bin [Alter] Jahre alt.
- Woher kommst du? – Ich komme aus [Land/Stadt].
- Was ist deine Adresse? – Meine Adresse ist [Straße] [Hausnummer], [PLZ] [Stadt].
- Wann hast du Geburtstag? – Ich habe am [Datum] Geburtstag.
- Was machst du beruflich? – Ich bin [Beruf].
- Bist du verheiratet? – Ja, ich bin verheiratet. / Nein, ich bin ledig.
- Hast du Kinder? – Ja, ich habe [Anzahl] Kinder. / Nein, ich habe keine Kinder.
Bài tập mẫu:
Bài 1: Viết một đoạn văn ngắn để giới thiệu đối trượng dưới đây, sau đó luyện nói:
- Name: Maria Müller
- Alter: 30 Jahre
- Wohnort: Berlin
- Adresse: Hauptstraße 5, 10115 Berlin
- Telefonnummer: 030 1234567
- E-Mail-Adresse:maria.mueller@example.com
- Beruf: Lehrerin
- Familienstand: Verheiratet
- Kinder: 2
Bài 2: Điền vào chỗ trống:
Hallo, ich heiße ________. Ich bin _______ Jahre alt. Meine Adresse ist _________. Ich wohne in __________.
Bài 3: Luyện nói cùng bạn bè:
- Wie heißt du?
- Wo wohnst du?
- Wie alt bist du?
- Was ist deine Telefonnummer?
- Bist du verheiratet?
Bài 4: Giới thiệu bản thân bạn:
- Name: ___________
- Alter: ___________
- Wohnort: ___________
- Adresse: ___________
- Telefonnummer: ___________
- Beruf: ___________
- Familienstand: ___________
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức