
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
Nếu bạn đang học tiếng Đức để theo đuổi ngành điều dưỡng tại Đức, việc nắm vững từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng là vô cùng quan trọng. Vốn từ vựng tốt không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, mà còn hỗ trợ đắc lực cho việc học và thi các chứng chỉ liên quan. Trong bài viết dưới đây, Việt Đức IPI sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề thiết yếu để bạn dễ học và áp dụng nhé!
Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng: cơ thể người (Der menschliche Körper)

Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
der Kopf | [kɔpf] | đầu |
das Herz | [hɛrts] | tim |
der Rücken | [ˈrʏkn̩] | lưng |
die Lunge | [ˈlʊŋə] | phổi |
der Magen | [ˈmaːgn̩] | dạ dày |
der Arm | [aʁm] | cánh tay |
das Bein | [baɪ̯n] | chân |
das Auge | [ˈaʊ̯ɡə] | mắt |
das Ohr | [oːɐ̯] | tai |
die Nase | [ˈnaːzə] | mũi |
der Mund | [mʊnt] | miệng |
der Zahn | [t͡saːn] | răng |
die Zunge | [ˈt͡sʊŋə] | lưỡi |
das Gesicht | [ɡəˈzɪçt] | khuôn mặt |
der Hals | [hals] | cổ |
die Schulter | [ˈʃʊltɐ] | vai |
der Bauch | [baʊ̯x] | bụng |
das Knie | [kniː] | đầu gối |
der Fuß | [fuːs] | bàn chân |
die Hand | [hant] | bàn tay |
der Finger | [ˈfɪŋɐ] | ngón tay |
der Zeh | [t͡seː] | ngón chân |
das Blut | [bluːt] | máu |
die Haut | [haʊ̯t] | da |
der Knochen | [ˈknɔxn̩] | xương |
Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng: trang thiết bị Y tế (Medizinische Geräte)

Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
das Thermometer | [tɛʁmoˈmeːtɐ] | nhiệt kế |
der Rollstuhl | [ˈʁɔlʃtuːl] | xe lăn |
das Stethoskop | [ʃteˌtoˈskoːp] | ống nghe |
die Spritze | [ˈʃprɪt͡sə] | ống tiêm |
das Blutdruckmessgerät | [ˈbluːtˌdʁʊkˌmɛsɡəˈʁɛːt] | máy đo huyết áp |
das Bett | [bɛt] | giường |
das Pflaster | [ˈpflastɐ] | băng dán vết thương |
die Infusion | [ɪnfuˈzi̯oːn] | truyền dịch |
der Verband | [fɛɐ̯ˈbant] | băng gạc |
das EKG-Gerät | [eːkaːˈɡeː ɡəˈʁɛːt] | máy điện tâm đồ |
die Gehhilfe | [ˈɡeːˌhɪlfə] | khung tập đi |
das Tablettendöschen | [taˈblɛtn̩ˌdøːʃən] | hộp chia thuốc |
das Beatmungsgerät | [bəˈʔaːtmʊŋsɡəˈʁɛːt] | máy trợ thở |
die Patientenakte | [paˈt͡si̯ɛntn̩ˌʔaktə] | hồ sơ bệnh án |
die Untersuchungsliege | [ˌʊntɐˈzuːxʊŋsˌliːɡə] | giường khám bệnh |
Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng: triệu chứng và bệnh lý (Symptome und Krankheiten)

Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
die Übelkeit | [ˈyːbəlkaɪ̯t] | buồn nôn |
das Fieber | [ˈfiːbɐ] | sốt |
der Husten | [ˈhʊstn̩] | ho |
die Erkältung | [ɛɐ̯ˈkɛltʊŋ] | cảm lạnh |
die Entzündung | [ɛntˈt͡sʏndʊŋ] | viêm |
der Durchfall | [ˈdʊʁçfal] | tiêu chảy |
die Verstopfung | [fɛɐ̯ˈʃtɔpfʊŋ] | táo bón |
die Kopfschmerzen | [ˈkɔp͡fʃmɛʁt͡sn̩] | đau đầu |
die Halsschmerzen | [ˈhalsʃmɛʁt͡sn̩] | đau họng |
die Bauchschmerzen | [ˈbaʊ̯xʃmɛʁt͡sn̩] | đau bụng |
die Rückenschmerzen | [ˈʁʏkn̩ʃmɛʁt͡sn̩] | đau lưng |
das Erbrechen | [ɛɐ̯ˈbʁɛçn̩] | nôn mửa |
die Atemnot | [ˈaːtəmnoːt] | khó thở |
die Allergie | [aleʁˈɡiː] | dị ứng |
der Ausschlag | [ˈaʊ̯sˌʃlaːk] | phát ban |
die Infektion | [ɪnfɛkˈt͡si̯oːn] | nhiễm trùng |
der Herzinfarkt | [ˈhɛʁt͡sʔɪnfaʁkt] | nhồi máu cơ tim |
der Schlaganfall | [ˈʃlaːkʔanˌfal] | đột quỵ |
Từ vựng về công việc hằng ngày của điều dưỡng (Tägliche Pflegeaufgaben)
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
waschen | [ˈvaʃn̩] | rửa |
füttern | [ˈfʏtɐn] | cho ăn |
die Wunde reinigen | [ˈvʊndə ˈʁaɪ̯nɪɡn̩] | làm sạch vết thương |
die Medikamente geben | [meˌdiˈkamentə ˈɡeːbn̩] | đưa thuốc cho bệnh nhân |
den Blutdruck messen | [ˈbluːtˌdʁʊk ˈmɛsn̩] | đo huyết áp |
beim Anziehen helfen | [baɪ̯m ˈant͡siːən ˈhɛlfn̩] | giúp mặc quần áo |
den Verband wechseln | [fɛɐ̯ˈbant ˈvɛksl̩n̩] | thay băng |
den Patienten umlagern | [ʊmˈlaːɡɐn] | xoay chuyển tư thế bệnh nhân |
die Körperpflege durchführen | [ˈkœʁpɐˌfleːɡə ˈdʊʁçˌfyːʁən] | thực hiện vệ sinh cơ thể |
die Infusion legen | [ɪnfuˈzi̯oːn ˈleːɡn̩] | đặt truyền dịch |
das Bett machen | [ˈbɛt ˈmaxn̩] | dọn giường |
beim Aufstehen helfen | [baɪ̯m ˈaʊ̯fˌʃteːən ˈhɛlfn̩] | giúp bệnh nhân ngồi dậy |
dokumentieren | [dɔkʊmɛnˈtiːʁən] | ghi chép hồ sơ/chăm sóc y tế |
Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng: giao tiếp với bệnh nhân (Kommunikation mit Patienten)

Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wie fühlen Sie sich? | [viː ˈfyːlən ziː zɪç] | Bạn cảm thấy thế nào? |
Haben Sie Schmerzen? | [ˈhaːbn̩ ziː ˈʃmɛʁt͡sn̩] | Bạn có bị đau không? |
Ich bringe Ihnen das Essen. | [ɪç ˈbʁɪŋə ˈiːnən das ˈʔɛsn̩] | Tôi mang đồ ăn đến cho bạn |
Möchten Sie etwas Wasser? | [ˈmœçtn̩ ziː ˈɛtvas ˈvasɐ] | Bạn có muốn uống nước không? |
Ich helfe Ihnen. | [ɪç ˈhɛlfə ˈiːnən] | Tôi sẽ giúp bạn |
Ich messe jetzt Ihren Blutdruck. | [ɪç ˈmɛsə jɛtst ˈiːʁən ˈbluːtˌdʁʊk] | Tôi sẽ đo huyết áp cho bạn |
Bitte atmen Sie tief ein und aus. | [ˈbɪtə ˈʔaːtmən ziː tiːf ʔaɪ̯n ʊnt ʔaʊ̯s] | Xin hãy hít sâu vào và thở ra |
Ich komme gleich. | [ɪç ˈkɔmə ɡlaɪ̯ç] | Tôi sẽ đến ngay |
Geht es Ihnen besser? | [ɡeːt ɛs ˈiːnən ˈbɛsɐ] | Bạn cảm thấy khá hơn chưa? |
Haben Sie gut geschlafen? | [ˈhaːbn̩ ziː ɡuːt ɡəˈʃlaːfn̩] | Bạn ngủ ngon không? |
Từ vựng về thuốc men (Medikamente)
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
das Medikament | [meˌdiˈkament] | thuốc |
die Tablette | [taˈblɛtə] | viên thuốc |
die Salbe | [ˈzalbə] | thuốc mỡ |
die Tropfen | [ˈtʁɔpfn̩] | thuốc nhỏ giọt |
das Antibiotikum | [ˌantibiˈoːtɪkʊm] | thuốc kháng sinh |
die Schmerztablette | [ˈʃmɛʁt͡s.taˌblɛtə] | thuốc giảm đau |
das Beruhigungsmittel | [bəˈʁuːɪɡʊŋsˌmɪtl̩] | thuốc an thần |
das Abführmittel | [ˈapˌfyːɐ̯ˌmɪtl̩] | thuốc nhuận tràng |
das Nasenspray | [ˈnaːzn̩ˌʃpʁɛɪ̯] | thuốc xịt mũi |
das Hustensaft | [ˈhʊstn̩ˌzaft] | siro ho |
Từ vựng về thao tác điều dưỡng (Pflegehandlungen)
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
die Wunde reinigen | [ˈvʊndə ˈʁaɪ̯nɪɡn̩] | làm sạch vết thương |
Blutdruck messen | [ˈbluːtˌdʁʊk ˈmɛsn̩] | đo huyết áp |
Fieber messen | [ˈfiːbɐ ˈmɛsn̩] | đo nhiệt độ |
Medikamente verabreichen | [meˌdiˈkamentə fɛɐ̯ˈʔapʁaɪ̯çn̩] | cấp phát thuốc |
den Katheter legen | [kaˈteːtɐ ˈleːɡn̩] | đặt ống thông tiểu |
eine Infusion legen | [ɪnfuˈzi̯oːn ˈleːɡn̩] | truyền dịch |
den Verband wechseln | [fɛɐ̯ˈbant ˈvɛksl̩n̩] | thay băng |
den Patienten waschen | [paˈt͡si̯ɛntn̩ ˈvaʃn̩] | tắm rửa cho bệnh nhân |
beim Anziehen helfen | [baɪ̯m ˈant͡siːən ˈhɛlfn̩] | giúp mặc quần áo |
bei der Mobilisierung helfen | [ˌmoːbiliˈziːʁʊŋ] | hỗ trợ vận động |
Mẫu câu giao tiếp với bệnh nhân (Patientengespräche)
Chào hỏi & Giới thiệu bản thân
Tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
Guten Morgen, ich bin Ihre Pflegekraft. | Chào buổi sáng, tôi là điều dưỡng của quý vị. |
Wie fühlen Sie sich heute? | Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
Haben Sie Schmerzen? | Bạn có bị đau không? |
Ich helfe Ihnen beim Waschen. | Tôi sẽ giúp bạn tắm rửa. |
Möchten Sie etwas trinken oder essen? | Bạn có muốn uống hay ăn gì không? |
Trong chăm sóc hàng ngày
Tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
Ich messe jetzt Ihren Blutdruck. | Bây giờ tôi sẽ đo huyết áp cho bạn. |
Ich gebe Ihnen jetzt Ihre Medikamente. | Tôi sẽ đưa thuốc cho bạn ngay bây giờ. |
Bitte machen Sie den Arm frei. | Vui lòng để lộ cánh tay ra. |
Atmen Sie tief ein… und wieder aus. | Hít sâu vào… và thở ra. |
Ich wechsle den Verband. | Tôi sẽ thay băng cho bạn. |
Mẫu hội thoại: Điều dưỡng – Bác sĩ – Bệnh nhân
Tình huống: Bác sĩ hỏi thăm bệnh nhân và trao đổi với điều dưỡng
Mẫu câu Điều dưỡng – Bệnh nhân
Pflegekraft: Guten Tag, Herr Müller. Ich messe jetzt Ihre Temperatur und den Blutdruck.
der Patient: Guten Tag. Mir ist ein bisschen schwindlig.
Pflegekraft: Ich informiere den Arzt. Bitte bleiben Sie im Bett.
Dịch:
Điều dưỡng: Chào ông Müller. Bây giờ tôi sẽ đo nhiệt độ và huyết áp cho ông.
Bệnh nhân: Chào cô. Tôi cảm thấy hơi chóng mặt.
Điều dưỡng: Tôi sẽ báo cho bác sĩ. Xin ông hãy nằm yên trên giường nhé.
Mẫu câu Điều Dưỡng – Bác Sĩ
Pflegekraft: Herr Dr. Schneider, Herr Müller hat Schwindel und der Blutdruck ist 95 zu 60.
Arzt: Danke. Ich werde ihn untersuchen. Bitte bereiten Sie eine Infusion vor.
Pflegekraft: Ja, mache ich gleich.
Dịch:
Điều dưỡng: Bác sĩ Schneider, ông Müller bị chóng mặt và huyết áp là 95 trên 60.
Bác sĩ: Cảm ơn. Tôi sẽ khám cho ông ấy. Vui lòng chuẩn bị một chai truyền dịch.
Điều dưỡng: Vâng, tôi sẽ chuẩn bị ngay.
Mẫu câu Bác Sĩ – Bệnh Nhân
Arzt: Guten Tag, Herr Müller. Ich bin Dr. Schneider. Ich habe gehört, dass Sie Schwindel haben.
der Patient: Ja, ich fühle mich sehr schwach.
Arzt: Wir geben Ihnen jetzt eine Infusion. Sie sollten sich bald besser fühlen.
Dịch:
Bác sĩ: Chào ông Müller. Tôi là bác sĩ Schneider. Tôi nghe nói ông bị chóng mặt.
Bệnh nhân: Vâng, tôi cảm thấy rất yếu.
Bác sĩ: Chúng tôi sẽ truyền dịch cho ông ngay bây giờ. Ông sẽ sớm cảm thấy khá hơn.
Tìm hiểu thêm các khoá học nâng cao trình độ tiếng đức tại đây
Việc ghi nhớ và luyện tập từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng theo từng chủ đề như cơ thể, triệu chứng, công việc hằng ngày hay giao tiếp với bệnh nhân sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và học tập. Hãy dành thời gian ôn luyện mỗi ngày và áp dụng vào tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài. Cải thiện tiếng Đức mỗi ngày cùng Việt Đức IPI nhé!