Cư trú – Chủ đề từ vựng tiếng Đức A1
Chủ đề Cư trú thường liên quan đến mô tả nơi ở như căn hộ, nhà phố, hoặc phòng trọ. Hôm nay, Việt Đức IPI sẽ chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Đức A1 giúp bạn mô tả nơi ở và các vật dụng trong gia đình của mình nhé! Cùng học thôi nào!
Lektion 7: Cư trú (Wohnen) – từ vựng tiếng Đức A1
- wohnen: sống ở/ cư trú ở
- die Wohnung, -en: căn hộ
- das Haus, -’’er: ngôi nhà
- das Zimmer, – = der Raum, -’’e: căn phòng
- das Wohnzimmer: phòng khách
- das Schlafzimmer: phòng ngủ
- die Küche: phòng bếp
- das Badezimmer: phòng tắm
- die Toilette/ das WC: Toilet/ WC
- das Kinderzimmer: phòng trẻ em
- der Quadratmeter, –: mét vuông (m2)
- der Stock: tầng
- liegen: nằm
- die Miete, -n: giá thuê
- der Mieter, –: người thuê
- der Vermieter, –: người cho thuê
- mieten: thuê
- vermieten: cho thuê
- umziehen: chuyển nhà
- das Apartment, -s: chung cư
- die Tür, -en: cái cửa
- das Fenster, –: cửa sổ
- die Wand, -’’e: bức tường
- der Eingang, -’’e: lối vào
- der Ausgang, -’’e: lối ra
- der Balkon, -s: ban công
- der Garten, -’’: khu vườn
- die Garage, -n: ga-ra
- die Möbel (Pl.): đồ dùng gia dụng
- der Tisch, -e: cái bàn
- der Stuhl, -ü, -e: cái ghế
- der Schrank, -’’e: cái tủ
- das Sofa, -s: ghế sofa
- das Bett, -en: cái giường
- die Küchengeräter: Dụng cụ nhà bếp
- der Ofel: lò nướng
- der Gefrierschrank: tủ đông
- die Mikrowelle: lò vi sóng
- der Toaster: lò nướng bánh mì
- die Kaffeemaschine: máy pha cà phê
- der Geschirrspüler: máy rửa chén
- der Herd, -e: cái bếp
- der Kühlschrank, -’’e: tủ lạnh
- das Regal, -e: cái giá đựng đồ
- das Buch, -’’er: cuốn sách
- das Bücherregal, -e: giá đựng sách
- die Dusche, -n: vòi hoa sen
- duschen: tắm vòi
- das Bad, -’’e: phòng tắm
- die Badewanne, -n: bồn tắm
- baden: tắm bồn
- das Waschbecken: vòi nước
- das Handtuch, -’’er: cái khăn tắm
- das Bild, -er: bức tranh
- der Spiegel, –: gương
- die Uhr, -en: đồng hồ
- das Licht: đèn
- anmachen: bật
- ausmachen: tắt
- der Aufzug, -’’e = der Lift: cái thang máy
- die Treppe, -n: cầu thang bộ
- der Schlüssel, –: chìa khóa
- der Fernseher: cái TV
- der Laptop: cái laptop
- der Teppich: cái thảm
- die Lampe, –: cái đèn
- die CD, -s: cái đĩa CD
- klein: nhỏ
- groß: to
- schmal: hẹp
- breit: rộng
- laut: ồn
- ruhig: yên tĩnh
- schön: đẹp
- hässlich: xấu
- lang: dài
- kurs: ngắn
- teuer: đắt
- billig: rẻ
- hell: sáng
- dunkel: tối
- finden: cảm thấy
Một số mẫu câu cơ bản quan trọng bạn cần nhớ trong chủ đề Cư trú:
- Wo wohnst du? – Ich wohne in [Unterkunftsart].
- Wie viele Zimmer hat deine Wohnung? – Meine Wohnung hat [Anzahl] Zimmer.
- Hast du einen Garten? – Ja, ich habe einen Garten. / Nein, ich habe keinen Garten.
- Welche Möbel hast du in deinem Wohnzimmer? – In meinem Wohnzimmer habe ich ein Sofa, einen Tisch und einen Fernseher.
- Welche Küchengeräte benutzt du am meisten? – Ich benutze am meisten den Herd und die Mikrowelle.
- Ich wohne in…: Tôi sống ở
- Meine Wohnung ist groß/ klein/ dunkel/ …: căn hộ của tôi to/ nhỏ/ tối…
- Mein Haus hat 3 Zimmer/Räume: nhà tôi có 3 phòng
- Wir sitzen in Wohnzimmer: chúng tôi ngồi ở phòng khách
- In unserem Badezimmer gibt es eine Wanne und eine Dusche: phòng tắm của chúng tôi có bồn tắm và vòi hoa sen
- Gibt es hier in der Nähe eine öffentliche Toilette?: Gần đây có nhà vệ sinh công cộng nào không?
- Was braucht man für ein Kinderzimmer?: bạn cần gì cho môt phòng trẻ em
- Die Wohnung ist 50m2 groß: chung cư này rộng 50m2
- Wie groß ist die Wohnung/ das Haus?: căn hộ/ nhà này rộng bao nhiêu?
- Wir wohnen im ersten Stock: chúng tôi sống ở tầng 1
- Meine Wohnung liegt im ersten Stock: căn hộ của tôi nằm ở tầng 1
- Die Miete für die Wohnung ist 500 Euro: giá thuê căn hộ là 500 euro
- Mein Vermieter ist sehr freundlich: chủ nhà của tôi rất thân thiện
- Sie vermietet Zimmer an Student: cô ấy cho học sinh thuê phòng
- Letztes Jahr sind wir von Hamburg nach Berlin umgezogen: chúng tôi chuyển nhà từ Berlin đến Hamburg từ năm ngoái
- Die Tür ist zu: cánh cửa được đóng
- Das Fenster ist auf: cửa sổ mở
- Ein Bild hängt an die Wand: bức tranh treo trên tường
- Alle Eingänge waren verschlossen.: tất cả lối vào đều bị khóa
- Wie komme ich bitte zum Ausgang?: làm thế nào để tôi đến được lối ra?
- Wie können wir möglicherweise auf den Balkon gehen?: làm thế nào để chúng ta đi đến ban công?
- Es gibt viele rote Blumen im Garten: có rất nhiều bông hoa màu đỏ trong vườn
- Er benutzt seine Garage als Lager: Anh ta sử dụng gara của mình như một nhà kho
- Meine alten Möbel sind auf dem Dachboden: Đồ đạc cũ của tôi ở trên gác xếp
- Die Suppe steht schon auf dem Tisch: bát súp để ở trên bàn
- Setz dich auf deinen Stuhl!: Ngồi xuống ghế đi!
- Ich habe noch nie einen roten Kühlschrank gesehen: tôi chưa từng thấy một cái tủ lạnh màu đỏ bao giờ
- Ich stelle das Buch zurück ins Regal: tôi đặt quyển sách lên kệ
- Mir gefällt das Buch besser als der Film: tôi thích quyển sách hơn phim
Bài tập mẫu:
Bài 1: Viết đoạn văn ngắn dựa theo nội dung đã cho dưới đây và luyện nói:
- Wohnung: Ich wohne in einer Mietwohnung in Berlin.
- Zimmer: Meine Wohnung hat drei Zimmer.
- Möbel im Wohnzimmer: In meinem Wohnzimmer habe ich ein großes Sofa, einen Couchtisch und einen Fernseher.
- Küchengeräte: In meiner Küche habe ich einen Herd, einen Kühlschrank und eine Mikrowelle.
Bài 2: Điền vào chỗ trống:
Ich wohne in einem ________. Meine Wohnung hat _______ Zimmer. In meinem Wohnzimmer habe ich einen _________. In der Küche benutze ich oft die ________.
Bài 3: Luyện tập đặt câu hỏi cùng bạn bè:
- Wo wohnst du?
- Wie viele Zimmer hat deine Wohnung?
- Welche Möbel hast du in deinem Schlafzimmer?
- Welche Küchengeräte hast du in deiner Küche?
Bài 4: Luyện tập viết bài viết giới thiệu về nơi ở của bạn, sau đó luyện nói:
Ich wohne in ___________. Meine Wohnung hat _________. In meinem Wohnzimmer habe ich ___________. In der Küche habe ich ___________.
Trung tâm tiếng Đức và du học nghề kép tại Đà Nẵng
Việt Đức IPI luôn tự hào với chất lượng giảng dạy cùng những chương trình du học nghề kép hấp dẫn như điều dưỡng, nhân viên bán hàng, trợ lý nha khoa,… Việt Đức IPI cũng cung cấp các khóa học tiếng Đức trọn gói từ A1 đến B1, bao gồm cả luyện thi B1 để chuẩn bị hành trang tốt nhất cho các học viên. Khóa học tiếng Đức tại Việt Đức IPI Ngoài ra, các bạn học viên có thể ở lại tại ký túc xá có đầy đủ cơ sở vật chất và an ninh.
Tham khảo lộ trình và học phí du học nghề Đức tại đây: Chương trình du học nghề Đức